Tiền ảo: 14.019
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 100B $
Gas: 33 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EROWAN logo

Sifchain
EROWAN / INR

#3594
₹0,001662
0.1%
0.093141 BTC 2.0%
0.086383 ETH 2.1%
$0,00001897 Phạm vi trong 24g $0,00002201

Chuyển đổi Sifchain sang Indian Rupee (EROWAN sang INR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang INR là ₹0,001662.
EROWAN
INR

1 EROWAN = ₹0,001662

Cách mua EROWAN bằng INR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EROWAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng INR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!

Biểu đồ EROWAN sang INR

Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là ₹0,001662, đó là một 5.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 20.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là ₹7.622.619.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.2% 0.1% 19.7% 48.0% 79.0% 93.5%
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
₹13.507.041
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
12.65
Định giá pha loãng hoàn toàn
₹13.576.238
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
12.71
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₹7.622.619
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
8.119.207.557
Tổng cung
8.160.802.405
Tổng lượng cung tối đa
8.160.802.405

Câu hỏi thường gặp

1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu INR?

Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,001662.

₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?

Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 601.57 EROWAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang INR bằng cách nào?

Tính giá của EROWAN bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với INR.

Trước đây giá cao nhất của EROWAN/INR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng INR là ₹101,85, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng INR?

Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -79,00 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với INR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với INR giao động giữa mức cao 0,00291129 ₹ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00166230 ₹ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00106927 ₹ (58.0%).

So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EROWAN sang INR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00166230 ₹ -0,00000215 ₹ 0.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00174516 ₹ -0,00033146 ₹ 16.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00207661 ₹ 0,00016963 ₹ 8.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00190698 ₹ -0,00100430 ₹ 34.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00291129 ₹ 0,00106927 ₹ 58.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00184202 ₹ 0,00002381 ₹ 1.3%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00181821 ₹ -0,00011374 ₹ 5.9%

EROWAN / INR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang INR là ₹0,001662 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 0,00831152 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 30079 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang INR

EROWAN INR
0.01 EROWAN 0.00001662 INR
0.1 EROWAN 0.00016623 INR
1 EROWAN 0.00166230 INR
2 EROWAN 0.00332461 INR
5 EROWAN 0.00831152 INR
10 EROWAN 0.01662305 INR
20 EROWAN 0.03324609 INR
50 EROWAN 0.083115 INR
100 EROWAN 0.166230 INR
1000 EROWAN 1.66 INR

Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang EROWAN

INR EROWAN
0.01 INR 6.02 EROWAN
0.1 INR 60.16 EROWAN
1 INR 601.57 EROWAN
2 INR 1203.15 EROWAN
5 INR 3007.87 EROWAN
10 INR 6015.74 EROWAN
20 INR 12031.49 EROWAN
50 INR 30079 EROWAN
100 INR 60157 EROWAN
1000 INR 601574 EROWAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng