Tiền ảo: 13.926
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,401T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 123,733B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EROWAN logo

Sifchain
EROWAN / VND

#3446
₫0,6551
15.6%
0.094098 BTC 15.4%
0.088403 ETH 15.6%
$0,00001670 Phạm vi trong 24g $0,00002732

Chuyển đổi Sifchain sang Vietnamese đồng (EROWAN sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang VND là ₫0,6551.
EROWAN
VND

1 EROWAN = ₫0,6551

Cách mua EROWAN bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EROWAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!

Biểu đồ EROWAN sang VND

Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là ₫0,6551, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 15.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 35.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là ₫136.834.655.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 15.2% 36.0% 51.4% 77.5% 91.5%
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
₫4.733.474.165
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
15.55
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫4.763.953.360
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
15.65
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫136.834.655
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
7.207.462.471
Tổng cung
7.254.120.582
Tổng lượng cung tối đa
7.253.871.862

Câu hỏi thường gặp

1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,6551.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 1.53 EROWAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang VND bằng cách nào?

Tính giá của EROWAN bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với VND.

Trước đây giá cao nhất của EROWAN/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng VND là ₫32.266,74, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -77,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với VND giao động giữa mức cao 1,088 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 0,655101 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,246074 ₫ (22.6%).

So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EROWAN sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,655101 ₫ 0,088338 ₫ 15.6%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,789164 ₫ 0,02074243 ₫ 2.7%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,768422 ₫ 0,04818109 ₫ 6.7%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,720241 ₫ -0,074135 ₫ 9.3%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,794376 ₫ -0,04784001 ₫ 5.7%
Tháng tư 11, 2024 Thứ năm 0,842216 ₫ -0,246074 ₫ 22.6%
Tháng tư 10, 2024 Thứ tư 1,088 ₫ -0,117129 ₫ 9.7%

EROWAN / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang VND là ₫0,6551 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 3,28 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 76.32 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang VND

EROWAN VND
0.01 EROWAN 0.00655101 VND
0.1 EROWAN 0.065510 VND
1 EROWAN 0.655101 VND
2 EROWAN 1.31 VND
5 EROWAN 3.28 VND
10 EROWAN 6.55 VND
20 EROWAN 13.10 VND
50 EROWAN 32.76 VND
100 EROWAN 65.51 VND
1000 EROWAN 655.10 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang EROWAN

VND EROWAN
0.01 VND 0.01526482 EROWAN
0.1 VND 0.152648 EROWAN
1 VND 1.53 EROWAN
2 VND 3.05 EROWAN
5 VND 7.63 EROWAN
10 VND 15.26 EROWAN
20 VND 30.53 EROWAN
50 VND 76.32 EROWAN
100 VND 152.65 EROWAN
1000 VND 1526.48 EROWAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng