Tiền ảo: 14.836
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,286T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 58,934B $
Gas: 16.508677932 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CAT logo

Simon's Cat
CAT / PLN

#301
zł0,00009781
8.0%
0.093984 BTC 7.3%
$0,00002433 Phạm vi trong 24g $0,00002744

Chuyển đổi Simon's Cat sang Polish Zloty (CAT sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Simon's Cat (CAT) sang PLN là zł0,00009781.
CAT
PLN

1 CAT = zł0,00009781

Cách mua CAT bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng PLN!

Biểu đồ CAT sang PLN

Simon's Cat (CAT) hôm nay có giá trị là zł0,00009781, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 8.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Simon's Cat được giao dịch là zł84.274.053.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 8.0% 21.6% 29.6% 27.9% -
Số liệu thống kê về Simon's Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
zł660.235.293
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.83
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł792.283.228
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł84.274.053
Cung lưu thông
6.749.955.206.249
Tổng cung
8.099.955.206.249
Tổng lượng cung tối đa
9.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Simon's Catcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Simon's Cat (CAT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00009781.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 10223.56 CAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CAT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CAT/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng PLN là zł0,0001766, được ghi nhận vào ngày Thg 9 21, 2024 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Simon's Cat tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Simon's Cat (CAT) đã tăng giảm lên -26,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Simon's Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Simon's Cat (CAT) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Simon's Cat (CAT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00012539 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00009399 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00001508 zł (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của Simon's Cat (CAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAT sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 13, 2024 Chủ nhật 0,00009781 zł -0,00000851 zł 8.0%
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 0,00010061 zł 0,00000637 zł 6.8%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 0,00009424 zł 0,000000251493 zł 0.3%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,00009399 zł -0,00001004 zł 9.6%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,00010403 zł -0,00001508 zł 12.7%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,00011911 zł -0,00000628 zł 5.0%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,00012539 zł 0,00000671 zł 5.7%

CAT / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Simon's Cat (CAT) sang PLN là zł0,00009781 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,00048907 zł hoặc 50,00 zł lấy 511178 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Simon's Cat (CAT) sang PLN

CAT PLN
0.01 CAT 0.000000978133 PLN
0.1 CAT 0.00000978 PLN
1 CAT 0.00009781 PLN
2 CAT 0.00019563 PLN
5 CAT 0.00048907 PLN
10 CAT 0.00097813 PLN
20 CAT 0.00195627 PLN
50 CAT 0.00489066 PLN
100 CAT 0.00978133 PLN
1000 CAT 0.097813 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CAT

PLN CAT
0.01 PLN 102.24 CAT
0.1 PLN 1022.36 CAT
1 PLN 10223.56 CAT
2 PLN 20447 CAT
5 PLN 51118 CAT
10 PLN 102236 CAT
20 PLN 204471 CAT
50 PLN 511178 CAT
100 PLN 1022356 CAT
1000 PLN 10223560 CAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng