coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #86
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / ARS

$92,93 14.1%
0,00001573 BTC 7.3%
0,00024591 ETH 7.6%
Trên danh sách theo dõi 62.590
$80,90
Phạm vi 24H
$93,73
Giá trị vốn hóa thị trường $112.049.054.526
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ $29.467.476.919
Định giá pha loãng hoàn toàn $185.800.553.819
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Argentine Peso (AGIX sang ARS)

AGIX
ARS

1 AGIX = $92,93

Cập nhật lần cuối 10:39AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành ARS

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang ARS hôm nay là 92,93 $ và đã đã tăng 14.3% từ $81,33 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 14.4% từ $81,21 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
14.1%
-6.5%
-8.3%
7.8%
185.3%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $29.467.476.919. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến ARS

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong ARS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 92,93 $ 11,61 $ 14.3%
March 28, 2023 Thứ ba 83,86 $ -8,12 $ -8.8%
March 27, 2023 Thứ hai 91,99 $ 2,93 $ 3.3%
March 26, 2023 Chủ nhật 89,05 $ -9,92 $ -10.0%
March 25, 2023 Thứ bảy 98,98 $ -2,68 $ -2.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 101,65 $ 0,688284 $ 0.7%
March 23, 2023 Thứ năm 100,96 $ 2,94 $ 3.0%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang ARS

AGIX ARS
0.01 AGIX 0.929348 ARS
0.1 AGIX 9.29 ARS
1 AGIX 92.93 ARS
2 AGIX 185.87 ARS
5 AGIX 464.67 ARS
10 AGIX 929.35 ARS
20 AGIX 1858.70 ARS
50 AGIX 4646.74 ARS
100 AGIX 9293.48 ARS
1000 AGIX 92935 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang AGIX

ARS AGIX
0.01 ARS 0.00010760 AGIX
0.1 ARS 0.00107602 AGIX
1 ARS 0.01076023 AGIX
2 ARS 0.02152046 AGIX
5 ARS 0.053801 AGIX
10 ARS 0.107602 AGIX
20 ARS 0.215205 AGIX
50 ARS 0.538012 AGIX
100 ARS 1.076 AGIX
1000 ARS 10.76 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu