coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #83
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / BHD

BD0,174131 -9.3%
0,00001661 BTC -7.2%
0,00026379 ETH -6.5%
Trên danh sách theo dõi 61.767
BD0,170449
Phạm vi 24H
BD0,191955
Giá trị vốn hóa thị trường BD206.485.287
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ BD46.579.826
Định giá pha loãng hoàn toàn BD342.622.655
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Bahraini Dinar (AGIX sang BHD)

AGIX
BHD

1 AGIX = BD0,174131

Cập nhật lần cuối 08:39AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành BHD

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang BHD hôm nay là 0,174131 BD và đã đã giảm -9.3% từ BD0,191955 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 10.0% từ BD0,158247 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-9.3%
18.4%
4.8%
9.7%
420.8%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BD46.579.826. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến BHD

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong BHD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,174131 BD -0,01782339 BD -9.3%
March 20, 2023 Thứ hai 0,193200 BD 0,00456592 BD 2.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,188634 BD -0,01702887 BD -8.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,205663 BD 0,01868627 BD 10.0%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,186977 BD 0,01404119 BD 8.1%
March 16, 2023 Thứ năm 0,172936 BD -0,01099247 BD -6.0%
March 15, 2023 Thứ tư 0,183928 BD 0,03690441 BD 25.1%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang BHD

AGIX BHD
0.01 AGIX 0.00174131 BHD
0.1 AGIX 0.01741312 BHD
1 AGIX 0.174131 BHD
2 AGIX 0.348262 BHD
5 AGIX 0.870656 BHD
10 AGIX 1.74 BHD
20 AGIX 3.48 BHD
50 AGIX 8.71 BHD
100 AGIX 17.41 BHD
1000 AGIX 174.13 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang AGIX

BHD AGIX
0.01 BHD 0.057428 AGIX
0.1 BHD 0.574280 AGIX
1 BHD 5.74 AGIX
2 BHD 11.49 AGIX
5 BHD 28.71 AGIX
10 BHD 57.43 AGIX
20 BHD 114.86 AGIX
50 BHD 287.14 AGIX
100 BHD 574.28 AGIX
1000 BHD 5742.80 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu