coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #89
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / BITS

μBTC14,82719545 1.8%
0,00001483 BTC 0.3%
0,00023140 ETH -0.0%
Trên danh sách theo dõi 62.841
μBTC14,42607552
Phạm vi 24H
μBTC14,88700317
Giá trị vốn hóa thị trường μBTC17.883.577.630,23499300
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ μBTC3.125.461.582,45517100
Định giá pha loãng hoàn toàn μBTC29.654.677.962,36128000
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Bits (AGIX sang BITS)

AGIX
BITS

1 AGIX = μBTC14,82719545

Cập nhật lần cuối 10:09PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành BITS

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang BITS hôm nay là 14,83 μBTC và đã đã tăng 0.3% từ μBTC14,78036533 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -29.9% từ μBTC21,16585366 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
1.8%
-14.4%
-14.7%
-13.7%
187.2%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là μBTC3.125.461.582,45517100. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến BITS

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong BITS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang BITS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 14,83 μBTC 0,04683012 μBTC 0.3%
March 30, 2023 Thứ năm 15,45 μBTC 0,053408 μBTC 0.3%
March 29, 2023 Thứ tư 15,40 μBTC 0,533792 μBTC 3.6%
March 28, 2023 Thứ ba 14,87 μBTC -1,12 μBTC -7.0%
March 27, 2023 Thứ hai 15,99 μBTC 0,347502 μBTC 2.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 15,64 μBTC -1,91 μBTC -10.9%
March 25, 2023 Thứ bảy 17,55 μBTC 0,192546 μBTC 1.1%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang BITS

AGIX BITS
0.01 AGIX 0.148272 BITS
0.1 AGIX 1.48 BITS
1 AGIX 14.83 BITS
2 AGIX 29.65 BITS
5 AGIX 74.14 BITS
10 AGIX 148.27 BITS
20 AGIX 296.54 BITS
50 AGIX 741.36 BITS
100 AGIX 1482.72 BITS
1000 AGIX 14827.20 BITS

Chuyển đổi Bits (BITS) sang AGIX

BITS AGIX
0.01 BITS 0.00067444 AGIX
0.1 BITS 0.00674436 AGIX
1 BITS 0.067444 AGIX
2 BITS 0.134887 AGIX
5 BITS 0.337218 AGIX
10 BITS 0.674436 AGIX
20 BITS 1.35 AGIX
50 BITS 3.37 AGIX
100 BITS 6.74 AGIX
1000 BITS 67.44 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu