coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #88
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / DKK

kr.2,91 0.7%
0,00001487 BTC 0.5%
0,00023240 ETH 0.9%
Trên danh sách theo dõi 62.930
kr.2,88
Phạm vi 24H
kr.3,08
Giá trị vốn hóa thị trường kr.3.505.096.413
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ kr.709.513.232
Định giá pha loãng hoàn toàn kr.5.812.176.261
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Danish Krone (AGIX sang DKK)

AGIX
DKK

1 AGIX = kr.2,91

Cập nhật lần cuối 08:33PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành DKK

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang DKK hôm nay là 2,91 kr. và đã đã tăng 0.7% từ kr.2,89 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -23.5% từ kr.3,80 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.7%
0.7%
-12.3%
-22.4%
-22.4%
204.8%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.709.513.232. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến DKK

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong DKK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 2,91 kr. 0,01942007 kr. 0.7%
March 31, 2023 Thứ sáu 2,84 kr. -0,175818 kr. -5.8%
March 30, 2023 Thứ năm 3,02 kr. 0,125984 kr. 4.4%
March 29, 2023 Thứ tư 2,89 kr. 0,101186 kr. 3.6%
March 28, 2023 Thứ ba 2,79 kr. -0,309487 kr. -10.0%
March 27, 2023 Thứ hai 3,10 kr. 0,099822 kr. 3.3%
March 26, 2023 Chủ nhật 3,00 kr. -0,341207 kr. -10.2%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang DKK

AGIX DKK
0.01 AGIX 0.02905754 DKK
0.1 AGIX 0.290575 DKK
1 AGIX 2.91 DKK
2 AGIX 5.81 DKK
5 AGIX 14.53 DKK
10 AGIX 29.06 DKK
20 AGIX 58.12 DKK
50 AGIX 145.29 DKK
100 AGIX 290.58 DKK
1000 AGIX 2905.75 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang AGIX

DKK AGIX
0.01 DKK 0.00344145 AGIX
0.1 DKK 0.03441447 AGIX
1 DKK 0.344145 AGIX
2 DKK 0.688289 AGIX
5 DKK 1.72 AGIX
10 DKK 3.44 AGIX
20 DKK 6.88 AGIX
50 DKK 17.21 AGIX
100 DKK 34.41 AGIX
1000 DKK 344.14 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu