coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #83
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / EOS

EOS0,42349856 -4.8%
0,00001728 BTC -4.0%
0,00026783 ETH -6.7%
Trên danh sách theo dõi 62.055
EOS0,41848879
Phạm vi 24H
EOS0,45634608
Giá trị vốn hóa thị trường EOS511.008.181,17099490
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ EOS261.217.140,22658790
Định giá pha loãng hoàn toàn EOS847.357.467,39723800
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang EOS (AGIX sang EOS)

AGIX
EOS

1 AGIX = EOS0,42349856

Cập nhật lần cuối 06:23PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành EOS

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang EOS hôm nay là 0,42349856 EOS và đã đã giảm -5.9% từ EOS0,45005739 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 38.5% từ EOS0,30570392 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-4.8%
7.2%
36.6%
27.0%
404.0%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là EOS261.217.140,22658790. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến EOS

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong EOS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang EOS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 0,42349856 EOS -0,02655884 EOS -5.9%
March 22, 2023 Thứ tư 0,40001459 EOS 0,00497094 EOS 1.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,39504365 EOS -0,04996850 EOS -11.2%
March 20, 2023 Thứ hai 0,44501215 EOS -0,01472282 EOS -3.2%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,45973496 EOS -0,01393978 EOS -2.9%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,47367474 EOS 0,01765677 EOS 3.9%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,45601797 EOS 0,01699421 EOS 3.9%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang EOS

AGIX EOS
0.01 AGIX 0.00423499 EOS
0.1 AGIX 0.04234986 EOS
1 AGIX 0.42349856 EOS
2 AGIX 0.84699711 EOS
5 AGIX 2.117493 EOS
10 AGIX 4.234986 EOS
20 AGIX 8.469971 EOS
50 AGIX 21.174928 EOS
100 AGIX 42.349856 EOS
1000 AGIX 423.499 EOS

Chuyển đổi EOS (EOS) sang AGIX

EOS AGIX
0.01 EOS 0.02361283 AGIX
0.1 EOS 0.23612831 AGIX
1 EOS 2.361283 AGIX
2 EOS 4.722566 AGIX
5 EOS 11.806416 AGIX
10 EOS 23.612831 AGIX
20 EOS 47.225663 AGIX
50 EOS 118.064 AGIX
100 EOS 236.128 AGIX
1000 EOS 2361 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu