coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #82
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / ETH

ETH0,00026708 -10.4%
0,00001683 BTC -9.9%
0,00026708 ETH -7.7%
Trên danh sách theo dõi 61.672
ETH0,00026418
Phạm vi 24H
ETH0,00029619
Giá trị vốn hóa thị trường ETH321.904,93045761
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ETH130.709,63536207
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH534.139,37284576
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Ether (AGIX sang ETH)

AGIX
ETH

1 AGIX = ETH0,00026708

Cập nhật lần cuối 06:59PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang ETH hôm nay là 0,00026708 ETH và đã đã giảm -7.7% từ ETH0,00028936 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 3.8% từ ETH0,00025734 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.3%
-10.4%
25.9%
2.0%
8.5%
439.5%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH130.709,63536207. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 0,00026708 ETH -0,00002228 ETH -7.7%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00028663 ETH -0,00001737 ETH -5.7%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00030400 ETH 0,00000882 ETH 3.0%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00029518 ETH 0,00001856 ETH 6.7%
March 16, 2023 Thứ năm 0,00027662 ETH -0,00000896 ETH -3.1%
March 15, 2023 Thứ tư 0,00028558 ETH 0,00005329 ETH 22.9%
March 14, 2023 Thứ ba 0,00023229 ETH -0,00000511 ETH -2.2%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang ETH

AGIX ETH
0.01 AGIX 0.00000267 ETH
0.1 AGIX 0.00002671 ETH
1 AGIX 0.00026708 ETH
2 AGIX 0.00053416 ETH
5 AGIX 0.00133539 ETH
10 AGIX 0.00267079 ETH
20 AGIX 0.00534157 ETH
50 AGIX 0.01335393 ETH
100 AGIX 0.02670785 ETH
1000 AGIX 0.26707851 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang AGIX

ETH AGIX
0.01 ETH 37.442174 AGIX
0.1 ETH 374.422 AGIX
1 ETH 3744 AGIX
2 ETH 7488 AGIX
5 ETH 18721 AGIX
10 ETH 37442 AGIX
20 ETH 74884 AGIX
50 ETH 187211 AGIX
100 ETH 374422 AGIX
1000 ETH 3744217 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu