Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,455T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 131,496B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AGIX logo

SingularityNET
AGIX / MMK

#83
K1.844,58
3.6%
0,00001365 BTC 2.1%
0,0002838 ETH 2.6%
$0,7713 Phạm vi trong 24g $0,8872

Chuyển đổi SingularityNET sang Burmese Kyat (AGIX sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SingularityNET (AGIX) sang MMK là K1.844,58.
AGIX
MMK

1 AGIX = K1.844,58

Cách mua AGIX bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AGIX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AGIX bằng MMK!

Biểu đồ AGIX sang MMK

SingularityNET (AGIX) hôm nay có giá trị là K1.844,58, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AGIX ngày hôm nay là 3.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SingularityNET được giao dịch là K364.207.796.230.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 3.6% 3.8% 16.9% 22.1% 126.1%
Số liệu thống kê về SingularityNET
Giá trị vốn hóa thị trường
K2.359.634.643.826
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Định giá pha loãng hoàn toàn
K2.579.957.884.781
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K364.207.796.230
Cung lưu thông
1.281.984.972
Tổng cung
1.401.686.166
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SingularityNETcó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 SingularityNET (AGIX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K1.844,58.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGIX?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00054213 AGIX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AGIX sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của AGIX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGIX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGIX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGIX so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của AGIX/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AGIX tính bằng MMK là K3.068,66, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGIX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SingularityNET tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của SingularityNET (AGIX) đã tăng giảm lên -22,10 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, SingularityNET có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SingularityNET (AGIX) so với MMK giao động giữa mức cao 1.852,56 K trên Thứ hai và mức thấp 1.551,02 K trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGIX trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 301,54 K (19.4%).

So sánh giá hàng ngày của SingularityNET (AGIX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 1.844,58 K 64,44 K 3.6%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 1.691,34 K -100,25 K 5.6%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 1.791,58 K 36,11 K 2.1%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 1.755,47 K -97,09 K 5.2%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 1.852,56 K 301,54 K 19.4%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 1.551,02 K -234,95 K 13.2%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 1.785,97 K -389,12 K 17.9%

AGIX / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SingularityNET (AGIX) sang MMK là K1.844,58 cho mỗi 1 AGIX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGIX lấy 9.222,88 K hoặc 50,00 K lấy 0.02710650 AGIX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGIX phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang MMK

AGIX MMK
0.01 AGIX 18.45 MMK
0.1 AGIX 184.46 MMK
1 AGIX 1844.58 MMK
2 AGIX 3689.15 MMK
5 AGIX 9222.88 MMK
10 AGIX 18445.76 MMK
20 AGIX 36892 MMK
50 AGIX 92229 MMK
100 AGIX 184458 MMK
1000 AGIX 1844576 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang AGIX

MMK AGIX
0.01 MMK 0.00000542 AGIX
0.1 MMK 0.00005421 AGIX
1 MMK 0.00054213 AGIX
2 MMK 0.00108426 AGIX
5 MMK 0.00271065 AGIX
10 MMK 0.00542130 AGIX
20 MMK 0.01084260 AGIX
50 MMK 0.02710650 AGIX
100 MMK 0.054213 AGIX
1000 MMK 0.542130 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng