coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #90
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / NGN

₦191,27 0.8%
0,00001461 BTC 0.2%
0,00022742 ETH -1.3%
Trên danh sách theo dõi 62.810
₦185,22
Phạm vi 24H
₦194,02
Giá trị vốn hóa thị trường ₦230.291.341.128
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₦42.906.036.884
Định giá pha loãng hoàn toàn ₦381.870.769.925
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Nigerian Naira (AGIX sang NGN)

AGIX
NGN

1 AGIX = ₦191,27

Cập nhật lần cuối 04:43PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành NGN

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang NGN hôm nay là 191,27 ₦ và đã đã tăng 0.5% từ ₦190,32 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -15.2% từ ₦225,51 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
0.8%
-15.9%
-16.2%
-15.2%
182.0%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦42.906.036.884. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến NGN

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong NGN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 191,27 ₦ 0,948059 ₦ 0.5%
March 30, 2023 Thứ năm 201,99 ₦ 8,65 ₦ 4.5%
March 29, 2023 Thứ tư 193,34 ₦ 7,05 ₦ 3.8%
March 28, 2023 Thứ ba 186,29 ₦ -19,90 ₦ -9.7%
March 27, 2023 Thứ hai 206,19 ₦ 6,88 ₦ 3.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 199,31 ₦ -22,69 ₦ -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 222,00 ₦ -5,31 ₦ -2.3%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang NGN

AGIX NGN
0.01 AGIX 1.91 NGN
0.1 AGIX 19.13 NGN
1 AGIX 191.27 NGN
2 AGIX 382.53 NGN
5 AGIX 956.33 NGN
10 AGIX 1912.66 NGN
20 AGIX 3825.32 NGN
50 AGIX 9563.30 NGN
100 AGIX 19126.59 NGN
1000 AGIX 191266 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang AGIX

NGN AGIX
0.01 NGN 0.00005228 AGIX
0.1 NGN 0.00052283 AGIX
1 NGN 0.00522832 AGIX
2 NGN 0.01045665 AGIX
5 NGN 0.02614161 AGIX
10 NGN 0.052283 AGIX
20 NGN 0.104566 AGIX
50 NGN 0.261416 AGIX
100 NGN 0.522832 AGIX
1000 NGN 5.23 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu