coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #82
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / PKR

₨137,85 -0.6%
0,00001740 BTC -0.6%
0,00026908 ETH -3.2%
Trên danh sách theo dõi 61.789
₨127,32
Phạm vi 24H
₨139,69
Giá trị vốn hóa thị trường ₨166.266.113.870
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₨59.778.941.434
Định giá pha loãng hoàn toàn ₨275.886.665.240
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Pakistani Rupee (AGIX sang PKR)

AGIX
PKR

1 AGIX = ₨137,85

Cập nhật lần cuối 02:14PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành PKR

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang PKR hôm nay là 137,85 ₨ và đã đã giảm -0.7% từ ₨138,80 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 24.5% từ ₨110,69 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.0%
-0.6%
25.5%
11.1%
16.3%
452.1%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨59.778.941.434. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến PKR

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong PKR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang PKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 137,85 ₨ -0,955442 ₨ -0.7%
March 20, 2023 Thứ hai 144,29 ₨ 3,41 ₨ 2.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 140,88 ₨ -12,77 ₨ -8.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 153,66 ₨ 13,66 ₨ 9.8%
March 17, 2023 Thứ sáu 139,99 ₨ 10,25 ₨ 7.9%
March 16, 2023 Thứ năm 129,74 ₨ -7,80 ₨ -5.7%
March 15, 2023 Thứ tư 137,54 ₨ 37,34 ₨ 37.3%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang PKR

AGIX PKR
0.01 AGIX 1.38 PKR
0.1 AGIX 13.78 PKR
1 AGIX 137.85 PKR
2 AGIX 275.70 PKR
5 AGIX 689.24 PKR
10 AGIX 1378.48 PKR
20 AGIX 2756.95 PKR
50 AGIX 6892.38 PKR
100 AGIX 13784.77 PKR
1000 AGIX 137848 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang AGIX

PKR AGIX
0.01 PKR 0.00007254 AGIX
0.1 PKR 0.00072544 AGIX
1 PKR 0.00725439 AGIX
2 PKR 0.01450877 AGIX
5 PKR 0.03627193 AGIX
10 PKR 0.072544 AGIX
20 PKR 0.145088 AGIX
50 PKR 0.362719 AGIX
100 PKR 0.725439 AGIX
1000 PKR 7.25 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu