coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #88
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / SAR

SR1,60 6.8%
0,00001557 BTC 5.3%
0,00023977 ETH 2.9%
Trên danh sách theo dõi 62.566
SR1,46
Phạm vi 24H
SR1,63
Giá trị vốn hóa thị trường SR1.929.611.773
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ SR466.870.185
Định giá pha loãng hoàn toàn SR3.199.696.219
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Saudi Riyal (AGIX sang SAR)

AGIX
SAR

1 AGIX = SR1,60

Cập nhật lần cuối 03:51AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành SAR

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang SAR hôm nay là 1,60 SR và đã đã tăng 6.8% từ SR1,50 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 2.9% từ SR1,56 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
6.8%
-10.8%
-12.6%
2.8%
172.0%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là SR466.870.185. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến SAR

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong SAR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 1,60 SR 0,101613 SR 6.8%
March 28, 2023 Thứ ba 1,52 SR -0,163584 SR -9.7%
March 27, 2023 Thứ hai 1,68 SR 0,056119 SR 3.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,63 SR -0,185075 SR -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,81 SR -0,04452271 SR -2.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 1,86 SR 0,00849207 SR 0.5%
March 23, 2023 Thứ năm 1,85 SR 0,050672 SR 2.8%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang SAR

AGIX SAR
0.01 AGIX 0.01601231 SAR
0.1 AGIX 0.160123 SAR
1 AGIX 1.60 SAR
2 AGIX 3.20 SAR
5 AGIX 8.01 SAR
10 AGIX 16.01 SAR
20 AGIX 32.02 SAR
50 AGIX 80.06 SAR
100 AGIX 160.12 SAR
1000 AGIX 1601.23 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang AGIX

SAR AGIX
0.01 SAR 0.00624519 AGIX
0.1 SAR 0.062452 AGIX
1 SAR 0.624519 AGIX
2 SAR 1.25 AGIX
5 SAR 3.12 AGIX
10 SAR 6.25 AGIX
20 SAR 12.49 AGIX
50 SAR 31.23 AGIX
100 SAR 62.45 AGIX
1000 SAR 624.52 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu