coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #89
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / SATS

sats1.521,79939585 8.4%
0,00001522 BTC 3.4%
0,00023873 ETH 5.1%
Trên danh sách theo dõi 62.641
sats1.471,66113358
Phạm vi 24H
sats1.592,84248291
Giá trị vốn hóa thị trường sats1.836.124.202.169,78320000
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ sats518.015.400.179,72440000
Định giá pha loãng hoàn toàn sats3.044.674.451.614,57800000
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Satoshi (AGIX sang SATS)

AGIX
SATS

1 AGIX = sats1.521,79939585

Cập nhật lần cuối 06:43PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành SATS

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang SATS hôm nay là 1.521,80 sats và đã đã tăng 3.4% từ sats1.471,66113358 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.6% từ sats1.762,02627372 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
8.4%
-9.9%
-11.7%
3.8%
174.8%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là sats518.015.400.179,72440000. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến SATS

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong SATS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang SATS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 1.521,80 sats 50,14 sats 3.4%
March 28, 2023 Thứ ba 1.486,77 sats -111,78 sats -7.0%
March 27, 2023 Thứ hai 1.598,55 sats 34,75 sats 2.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 1.563,80 sats -191,34 sats -10.9%
March 25, 2023 Thứ bảy 1.755,14 sats 19,25 sats 1.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 1.735,89 sats -53,36 sats -3.0%
March 23, 2023 Thứ năm 1.789,25 sats 98,39 sats 5.8%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang SATS

AGIX SATS
0.01 AGIX 15.22 SATS
0.1 AGIX 152.18 SATS
1 AGIX 1521.80 SATS
2 AGIX 3043.60 SATS
5 AGIX 7609.00 SATS
10 AGIX 15217.99 SATS
20 AGIX 30436 SATS
50 AGIX 76090 SATS
100 AGIX 152180 SATS
1000 AGIX 1521799 SATS

Chuyển đổi Satoshi (SATS) sang AGIX

SATS AGIX
0.01 SATS 0.00000657 AGIX
0.1 SATS 0.00006571 AGIX
1 SATS 0.00065712 AGIX
2 SATS 0.00131423 AGIX
5 SATS 0.00328558 AGIX
10 SATS 0.00657117 AGIX
20 SATS 0.01314234 AGIX
50 SATS 0.03285584 AGIX
100 SATS 0.065712 AGIX
1000 SATS 0.657117 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu