coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #88
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / UAH

₴15,62 3.0%
0,00001490 BTC 0.7%
0,00023288 ETH 0.7%
Trên danh sách theo dõi 62.844
₴14,80
Phạm vi 24H
₴15,64
Giá trị vốn hóa thị trường ₴18.868.856.215
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₴3.283.627.852
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴31.288.474.048
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Ukrainian hryvnia (AGIX sang UAH)

AGIX
UAH

1 AGIX = ₴15,62

Cập nhật lần cuối 10:58PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang UAH hôm nay là 15,62 ₴ và đã đã tăng 2.3% từ ₴15,26 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.7% từ ₴18,10 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.7%
3.0%
-13.8%
-14.1%
-13.1%
189.1%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴3.283.627.852. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 15,62 ₴ 0,356463 ₴ 2.3%
March 30, 2023 Thứ năm 16,21 ₴ 0,704163 ₴ 4.5%
March 29, 2023 Thứ tư 15,50 ₴ 0,576981 ₴ 3.9%
March 28, 2023 Thứ ba 14,93 ₴ -1,62 ₴ -9.8%
March 27, 2023 Thứ hai 16,55 ₴ 0,551885 ₴ 3.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 16,00 ₴ -1,82 ₴ -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 17,82 ₴ -0,314568 ₴ -1.7%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang UAH

AGIX UAH
0.01 AGIX 0.156209 UAH
0.1 AGIX 1.56 UAH
1 AGIX 15.62 UAH
2 AGIX 31.24 UAH
5 AGIX 78.10 UAH
10 AGIX 156.21 UAH
20 AGIX 312.42 UAH
50 AGIX 781.05 UAH
100 AGIX 1562.09 UAH
1000 AGIX 15620.94 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang AGIX

UAH AGIX
0.01 UAH 0.00064017 AGIX
0.1 UAH 0.00640166 AGIX
1 UAH 0.064017 AGIX
2 UAH 0.128033 AGIX
5 UAH 0.320083 AGIX
10 UAH 0.640166 AGIX
20 UAH 1.28 AGIX
50 UAH 3.20 AGIX
100 UAH 6.40 AGIX
1000 UAH 64.02 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu