coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #82
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / XAU

XAU0,000242830204 -2.9%
0,00001743 BTC -0.2%
0,00027315 ETH 0.4%
Trên danh sách theo dõi 62.189
XAU0,000237569355
Phạm vi 24H
XAU0,000255602896
Giá trị vốn hóa thị trường XAU293.463
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ XAU91.513,72
Định giá pha loãng hoàn toàn XAU486.625
Cung lưu thông 1.206.117.857
Tổng cung 1.271.923.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Gold - Troy Ounce (AGIX sang XAU)

AGIX
XAU

1 AGIX = XAU0,000242830204

Cập nhật lần cuối 10:39PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành XAU

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang XAU hôm nay là 0,00024283 XAU và đã đã giảm -2.3% từ XAU0,000248584763 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 6.3% từ XAU0,000228379938 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
2.2%
-2.9%
-3.1%
45.8%
14.6%
329.2%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XAU91.513,72. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến XAU

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong XAU trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang XAU Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,00024283 XAU -0,00000575 XAU -2.3%
March 23, 2023 Thứ năm 0,00024966 XAU 0,00000369 XAU 1.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00024597 XAU 0,00001450 XAU 6.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00023147 XAU -0,00003128 XAU -11.9%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00026275 XAU 0,00000768 XAU 3.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00025508 XAU -0,00001914 XAU -7.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00027422 XAU 0,00001611 XAU 6.2%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang XAU

AGIX XAU
0.01 AGIX 0.00000243 XAU
0.1 AGIX 0.00002428 XAU
1 AGIX 0.00024283 XAU
2 AGIX 0.00048566 XAU
5 AGIX 0.00121415 XAU
10 AGIX 0.00242830 XAU
20 AGIX 0.00485660 XAU
50 AGIX 0.01214151 XAU
100 AGIX 0.02428302 XAU
1000 AGIX 0.242830 XAU

Chuyển đổi Gold - Troy Ounce (XAU) sang AGIX

XAU AGIX
0.01 XAU 41.18 AGIX
0.1 XAU 411.81 AGIX
1 XAU 4118.10 AGIX
2 XAU 8236.21 AGIX
5 XAU 20591 AGIX
10 XAU 41181 AGIX
20 XAU 82362 AGIX
50 XAU 205905 AGIX
100 XAU 411810 AGIX
1000 XAU 4118104 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu