coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #89
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / XRP

XRP0,82307668 -6.7%
0,00001487 BTC -3.5%
0,00023316 ETH -4.3%
Trên danh sách theo dõi 62.494
XRP0,81955267
Phạm vi 24H
XRP0,94392813
Giá trị vốn hóa thị trường XRP992.189.933,60324140
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ XRP249.728.593,20996374
Định giá pha loãng hoàn toàn XRP1.645.256.534,61846610
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang XRP (AGIX sang XRP)

AGIX
XRP

1 AGIX = XRP0,82307668

Cập nhật lần cuối 05:37AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành XRP

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang XRP hôm nay là 0,82307668 XRP và đã đã giảm -12.7% từ XRP0,94318105 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -23.1% từ XRP1,06971070 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
-6.7%
-12.5%
2.7%
-1.0%
158.0%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XRP249.728.593,20996374. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến XRP

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong XRP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang XRP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,82307668 XRP -0,12010437 XRP -12.7%
March 27, 2023 Thứ hai 0,99418406 XRP 0,03022876 XRP 3.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,96395530 XRP -0,16564810 XRP -14.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,129603 XRP 0,02774083 XRP 2.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 1,101863 XRP -0,05394255 XRP -4.7%
March 23, 2023 Thứ năm 1,155805 XRP 0,14031989 XRP 13.8%
March 22, 2023 Thứ tư 1,015485 XRP -0,19802624 XRP -16.3%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang XRP

AGIX XRP
0.01 AGIX 0.00823077 XRP
0.1 AGIX 0.08230767 XRP
1 AGIX 0.82307668 XRP
2 AGIX 1.646153 XRP
5 AGIX 4.115383 XRP
10 AGIX 8.230767 XRP
20 AGIX 16.461534 XRP
50 AGIX 41.153834 XRP
100 AGIX 82.308 XRP
1000 AGIX 823.077 XRP

Chuyển đổi XRP (XRP) sang AGIX

XRP AGIX
0.01 XRP 0.01214954 AGIX
0.1 XRP 0.12149536 AGIX
1 XRP 1.214954 AGIX
2 XRP 2.429907 AGIX
5 XRP 6.074768 AGIX
10 XRP 12.149536 AGIX
20 XRP 24.299073 AGIX
50 XRP 60.748 AGIX
100 XRP 121.495 AGIX
1000 XRP 1215 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu