Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Siren
SI / BNB
#2562
BNB0,0001016
Chuyển đổi Siren sang Binance Coin (SI sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Siren (SI) sang BNB là BNB0,0001016.
SI
BNB
1 SI = BNB0,0001016
Biểu đồ SI sang BNB
Siren (SI) có giá trị là BNB0,0001016 kể từ Apr 17, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Siren
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB2.279,4358 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB10.155,1439 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB0,01489 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
22.446.120
Tổng
100.000.000
Team Vesting Funds
(0xf573)
- 2.000.000
Liquidity Program Rewards
(0x5438)
- 5.833.265
Team Vesting Funds
(0x23ef)
- 2.769.231
Foundation Funds
(0x6056)
- 7.379.577
Foundation Funds
(0x2892)
- 27.941.772
Team Vesting Funds
(0x70ff)
- 2.727.269
Team Vesting Funds
(0x91a9)
- 100.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
22.446.120
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sirencó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Siren (SI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0001016.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu SI?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 9847 SI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SI sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của SI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SI so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của SI/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SI tính bằng BNB là BNB0,01933, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Siren tính bằng BNB?
- Trong thời gian gần đây, giá của Siren (SI) đã không thay đổi so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, giá của SI/BNB đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Siren (SI) so với BNB
Đã không có biến động giá đối với Siren (SI) trong 7 ngày qua. Giá của Siren đã được cập nhật lần cuối vào Apr 17, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Siren.
SI / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Siren (SI) sang BNB là BNB0,0001016 cho mỗi 1 SI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SI.
Chuyển đổi Siren (SI) sang BNB
SI | BNB |
---|---|
0.01 SI | 0.00000102 BNB |
0.1 SI | 0.00001016 BNB |
1 SI | 0.00010155 BNB |
2 SI | 0.00020310 BNB |
5 SI | 0.00050776 BNB |
10 SI | 0.00101551 BNB |
20 SI | 0.00203103 BNB |
50 SI | 0.00507757 BNB |
100 SI | 0.01015514 BNB |
1000 SI | 0.10155144 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang SI
BNB | SI |
---|---|
0.01 BNB | 98.472 SI |
0.1 BNB | 984.723 SI |
1 BNB | 9847 SI |
2 BNB | 19694 SI |
5 BNB | 49236 SI |
10 BNB | 98472 SI |
20 BNB | 196945 SI |
50 BNB | 492361 SI |
100 BNB | 984723 SI |
1000 BNB | 9847226 SI |