Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Definder Network
DNT / ETH
#2732
ETH0,00005623
1.0%
0.052689 BTC
0.6%
$0,1764
Phạm vi trong 24g
$0,1931
Smartland has recently rebranded to Definder Network and migrated their contract to Binance Smart Chain. For more information, please read: https://definder.global/blog/definder-token-swap/
Chuyển đổi Definder Network sang Ether (DNT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Definder Network (DNT) sang ETH là ETH0,00005623.
DNT
ETH
1 DNT = ETH0,00005623
Biểu đồ DNT sang ETH
Definder Network (DNT) hôm nay có giá trị là ETH0,00005623, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DNT ngày hôm nay là 10.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Definder Network được giao dịch là ETH0,007541.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 0.5% | 14.5% | 0.4% | 10.6% | 171.1% |
Số liệu thống kê về Definder Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH288,3459 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.218,0812 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,007541 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.100.896 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.548.097 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.548.097 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Definder Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Definder Network (DNT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005623.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DNT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 17785 DNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DNT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DNT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DNT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DNT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DNT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DNT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DNT tính bằng ETH là ETH0,05786, được ghi nhận vào ngày Thg 5 01, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DNT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Definder Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Definder Network (DNT) đã tăng giảm lên -6,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Definder Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Definder Network (DNT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Definder Network (DNT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00005623 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00005235 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DNT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00000149 ETH (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của Definder Network (DNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Definder Network (DNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DNT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00005623 ETH | 0,000000537861 ETH | 1.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00005495 ETH | -0,000000459777 ETH | 0.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00005541 ETH | 0,000000912922 ETH | 1.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00005449 ETH | 0,000000802884 ETH | 1.5% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00005369 ETH | -0,000000155449 ETH | 0.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00005385 ETH | 0,00000149 ETH | 2.9% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00005235 ETH | 0,000000724476 ETH | 1.4% |
DNT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Definder Network (DNT) sang ETH là ETH0,00005623 cho mỗi 1 DNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DNT lấy 0,00028113 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 889271 DNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DNT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Definder Network (DNT) sang ETH
DNT | ETH |
---|---|
0.01 DNT | 0.000000562258 ETH |
0.1 DNT | 0.00000562 ETH |
1 DNT | 0.00005623 ETH |
2 DNT | 0.00011245 ETH |
5 DNT | 0.00028113 ETH |
10 DNT | 0.00056226 ETH |
20 DNT | 0.00112452 ETH |
50 DNT | 0.00281129 ETH |
100 DNT | 0.00562258 ETH |
1000 DNT | 0.05622584 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DNT
ETH | DNT |
---|---|
0.01 ETH | 177.854 DNT |
0.1 ETH | 1779 DNT |
1 ETH | 17785 DNT |
2 ETH | 35571 DNT |
5 ETH | 88927 DNT |
10 ETH | 177854 DNT |
20 ETH | 355708 DNT |
50 ETH | 889271 DNT |
100 ETH | 1778542 DNT |
1000 ETH | 17785416 DNT |