Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Smartshare
SSP / IDR
#3973
Rp0,1461
9.8%
0.091394 BTC
11.2%
0.082916 ETH
9.9%
$0.058956
Phạm vi trong 24g
$0,00001001
Chuyển đổi Smartshare sang Indonesian Rupiah (SSP sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Smartshare (SSP) sang IDR là Rp0,1461.
SSP
IDR
1 SSP = Rp0,1461
Cách mua SSP bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SSP
-
Bạn có thể mua và bán Smartshare (SSP) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Smartshare sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SSP bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SSP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SSP bằng IDR!
-
Chọn Smartshare (SSP) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SSP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SSP sang IDR
Smartshare (SSP) hôm nay có giá trị là Rp0,1461, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 9.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SSP ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Smartshare được giao dịch là Rp2.531.780.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 9.9% | 9.9% | 10.1% | 24.8% | 25.0% |
Số liệu thống kê về Smartshare
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp700.104.590 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.461.159.556 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.531.780 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.791.431.487
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Smartsharecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Smartshare (SSP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,1461.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SSP?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 6.84 SSP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SSP sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SSP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SSP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SSP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SSP so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SSP/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SSP tính bằng IDR là Rp63,56, được ghi nhận vào ngày Thg 6 20, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SSP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Smartshare tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Smartshare (SSP) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Smartshare có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Smartshare (SSP) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Smartshare (SSP) so với IDR giao động giữa mức cao 0,146646 Rp trên Thứ tư và mức thấp 0,129017 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SSP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,01611318 Rp (12.5%).
So sánh giá hàng ngày của Smartshare (SSP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Smartshare (SSP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SSP sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,146122 Rp | -0,01590334 Rp | 9.8% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,146287 Rp | -0,00035870 Rp | 0.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,146646 Rp | 0,00192417 Rp | 1.3% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,144722 Rp | -0,00040875 Rp | 0.3% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,145130 Rp | 0,01611318 Rp | 12.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,129017 Rp | -0,01615958 Rp | 11.1% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,145177 Rp | 0,00097310 Rp | 0.7% |
SSP / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Smartshare (SSP) sang IDR là Rp0,1461 cho mỗi 1 SSP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SSP lấy 0,730610 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 342.18 SSP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SSP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Smartshare (SSP) sang IDR
SSP | IDR |
---|---|
0.01 SSP | 0.00146122 IDR |
0.1 SSP | 0.01461220 IDR |
1 SSP | 0.146122 IDR |
2 SSP | 0.292244 IDR |
5 SSP | 0.730610 IDR |
10 SSP | 1.46 IDR |
20 SSP | 2.92 IDR |
50 SSP | 7.31 IDR |
100 SSP | 14.61 IDR |
1000 SSP | 146.12 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SSP
IDR | SSP |
---|---|
0.01 IDR | 0.068436 SSP |
0.1 IDR | 0.684359 SSP |
1 IDR | 6.84 SSP |
2 IDR | 13.69 SSP |
5 IDR | 34.22 SSP |
10 IDR | 68.44 SSP |
20 IDR | 136.87 SSP |
50 IDR | 342.18 SSP |
100 IDR | 684.36 SSP |
1000 IDR | 6843.59 SSP |