Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Snek
SNEK / BHD
#232
BD0,001333
1.7%
0.073759 BTC
1.7%
$0,003473
Phạm vi trong 24g
$0,003689
Chuyển đổi Snek sang Bahraini Dinar (SNEK sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Snek (SNEK) sang BHD là BD0,001333.
SNEK
BHD
1 SNEK = BD0,001333
Cách mua SNEK bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNEK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SNEK bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SNEK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNEK bằng BHD!
-
Chọn Snek (SNEK) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SNEK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SNEK sang BHD
Snek (SNEK) hôm nay có giá trị là BD0,001333, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNEK ngày hôm nay là 42.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Snek được giao dịch là BD574.782.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.7% | 42.6% | 22.1% | 2.8% | 198.1% |
Số liệu thống kê về Snek
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD99.293.726 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD100.496.445 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD574.782 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
74.468.176.381
https://public.iceberglabs-api.com/snek_circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
74.468.176.381
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
75.370.190.163 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
76.715.880.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Snekcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Snek (SNEK) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001333.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNEK?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 750.09 SNEK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNEK sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Snek theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi SNEK sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ SNEK sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của SNEK/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 SNEK theo BHD là BD0,003376. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNEK/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Snek tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Snek (SNEK) đã tăng tăng lên 2,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Snek có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,30 %.
SNEK / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Snek (SNEK) sang BHD là BD0,001333 cho mỗi 1 SNEK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNEK lấy 0,00666589 BD hoặc 50,00 BD lấy 37504 SNEK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNEK phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Snek (SNEK) sang BHD
SNEK | BHD |
---|---|
0.01 SNEK | 0.00001333 BHD |
0.1 SNEK | 0.00013332 BHD |
1 SNEK | 0.00133318 BHD |
2 SNEK | 0.00266636 BHD |
5 SNEK | 0.00666589 BHD |
10 SNEK | 0.01333179 BHD |
20 SNEK | 0.02666358 BHD |
50 SNEK | 0.066659 BHD |
100 SNEK | 0.133318 BHD |
1000 SNEK | 1.33 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SNEK
BHD | SNEK |
---|---|
0.01 BHD | 7.50 SNEK |
0.1 BHD | 75.01 SNEK |
1 BHD | 750.09 SNEK |
2 BHD | 1500.17 SNEK |
5 BHD | 3750.43 SNEK |
10 BHD | 7500.87 SNEK |
20 BHD | 15001.74 SNEK |
50 BHD | 37504 SNEK |
100 BHD | 75009 SNEK |
1000 BHD | 750087 SNEK |
Lịch sử giá 7 ngày của Snek (SNEK) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Snek (SNEK) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00133318 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00093286 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNEK trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00018520 BD (16.2%).
So sánh giá hàng ngày của Snek (SNEK) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Snek (SNEK) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNEK sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 0,00133318 BD | -0,00002353 BD | 1.7% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 0,00133005 BD | 0,00018520 BD | 16.2% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 0,00114485 BD | -0,00000728 BD | 0.6% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 0,00115213 BD | 0,00005974 BD | 5.5% |
Tháng tư 23, 2025 | Thứ tư | 0,00109239 BD | 0,00013242 BD | 13.8% |
Tháng tư 22, 2025 | Thứ ba | 0,00095997 BD | 0,00002712 BD | 2.9% |
Tháng tư 21, 2025 | Thứ hai | 0,00093286 BD | -0,00002304 BD | 2.4% |