Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

SolanaHub staked SOL
HUBSOL / BHD
#1668
BD82,95
4.7%
0,002237 BTC
2.5%
$208,00
Phạm vi trong 24g
$222,17
Chuyển đổi SolanaHub staked SOL sang Bahraini Dinar (HUBSOL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SolanaHub staked SOL (HUBSOL) sang BHD là BD82,95.
HUBSOL
BHD
1 HUBSOL = BD82,95
Cách mua HUBSOL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HUBSOL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HUBSOL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HUBSOL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SolanaHub staked SOL (HUBSOL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HUBSOL sang BHD
SolanaHub staked SOL (HUBSOL) hôm nay có giá trị là BD82,95, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUBSOL ngày hôm nay là 2.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SolanaHub staked SOL được giao dịch là BD72.190,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.7% | 2.7% | 11.8% | 1.6% | - |
Số liệu thống kê về SolanaHub staked SOL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD3.375.989 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD3.375.989 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD72.190,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.679 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.679 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SolanaHub staked SOLcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 SolanaHub staked SOL (HUBSOL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD82,95.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUBSOL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.01205503 HUBSOL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HUBSOL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của HUBSOL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUBSOL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUBSOL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUBSOL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của HUBSOL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HUBSOL tính bằng BHD là BD117,22, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2025 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUBSOL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SolanaHub staked SOL tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) đã tăng tăng lên 1,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, SolanaHub staked SOL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
HUBSOL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SolanaHub staked SOL (HUBSOL) sang BHD là BD82,95 cho mỗi 1 HUBSOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUBSOL lấy 414,76 BD hoặc 50,00 BD lấy 0.602752 HUBSOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUBSOL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SolanaHub staked SOL (HUBSOL) sang BHD
HUBSOL | BHD |
---|---|
0.01 HUBSOL | 0.829529 BHD |
0.1 HUBSOL | 8.30 BHD |
1 HUBSOL | 82.95 BHD |
2 HUBSOL | 165.91 BHD |
5 HUBSOL | 414.76 BHD |
10 HUBSOL | 829.53 BHD |
20 HUBSOL | 1659.06 BHD |
50 HUBSOL | 4147.65 BHD |
100 HUBSOL | 8295.29 BHD |
1000 HUBSOL | 82953 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang HUBSOL
BHD | HUBSOL |
---|---|
0.01 BHD | 0.00012055 HUBSOL |
0.1 BHD | 0.00120550 HUBSOL |
1 BHD | 0.01205503 HUBSOL |
2 BHD | 0.02411006 HUBSOL |
5 BHD | 0.060275 HUBSOL |
10 BHD | 0.120550 HUBSOL |
20 BHD | 0.241101 HUBSOL |
50 BHD | 0.602752 HUBSOL |
100 BHD | 1.21 HUBSOL |
1000 BHD | 12.06 HUBSOL |
Lịch sử giá 7 ngày của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) so với BHD giao động giữa mức cao 82,95 BD trên Thứ sáu và mức thấp 78,34 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUBSOL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 3,73 BD (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SolanaHub staked SOL (HUBSOL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUBSOL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 82,95 BD | 3,73 BD | 4.7% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 80,05 BD | -0,792480 BD | 1.0% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 80,84 BD | -0,782911 BD | 1.0% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 81,62 BD | -0,533812 BD | 0.6% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 82,16 BD | 0,611234 BD | 0.7% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 81,55 BD | 3,21 BD | 4.1% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 78,34 BD | 1,29 BD | 1.7% |