Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sora
XOR / BHD
#2617
BD0,00001992
13.1%
0.097969 BTC
13.4%
0.071627 ETH
15.3%
$0,00005105
Phạm vi trong 24g
$0,00006428
Chuyển đổi Sora sang Bahraini Dinar (XOR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sora (XOR) sang BHD là BD0,00001992.
XOR
BHD
1 XOR = BD0,00001992
Cách mua XOR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XOR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XOR bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XOR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XOR bằng BHD!
-
Chọn Sora (XOR) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XOR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XOR sang BHD
Sora (XOR) hôm nay có giá trị là BD0,00001992, đó là một 7.1% giảm từ một giờ trước và 13.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XOR ngày hôm nay là 23.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sora được giao dịch là BD108.169.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.1% | 13.1% | 23.7% | 58.1% | 77.1% | 100.0% |
Số liệu thống kê về Sora
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD441.702 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD441.702 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD108.169 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
22.161.685.950 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
22.161.685.950 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Soracó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Sora (XOR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00001992.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XOR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 50194 XOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XOR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của XOR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XOR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XOR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XOR so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của XOR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XOR tính bằng BHD là BD370,18, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XOR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sora tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Sora (XOR) đã tăng giảm lên -77,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Sora có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sora (XOR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sora (XOR) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00002754 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001992 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XOR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00000380 BD (16.0%).
So sánh giá hàng ngày của Sora (XOR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sora (XOR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XOR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001992 BD | -0,00000300 BD | 13.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00002431 BD | -0,000000318286 BD | 1.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00002463 BD | 0,000000094556 BD | 0.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00002454 BD | -0,00000300 BD | 10.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00002754 BD | 0,00000380 BD | 16.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00002374 BD | -0,00000106 BD | 4.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00002480 BD | -0,00000193 BD | 7.2% |
XOR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sora (XOR) sang BHD là BD0,00001992 cho mỗi 1 XOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XOR lấy 0,00009961 BD hoặc 50,00 BD lấy 2509680 XOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XOR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sora (XOR) sang BHD
XOR | BHD |
---|---|
0.01 XOR | 0.000000199229 BHD |
0.1 XOR | 0.00000199 BHD |
1 XOR | 0.00001992 BHD |
2 XOR | 0.00003985 BHD |
5 XOR | 0.00009961 BHD |
10 XOR | 0.00019923 BHD |
20 XOR | 0.00039846 BHD |
50 XOR | 0.00099614 BHD |
100 XOR | 0.00199229 BHD |
1000 XOR | 0.01992286 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang XOR
BHD | XOR |
---|---|
0.01 BHD | 501.94 XOR |
0.1 BHD | 5019.36 XOR |
1 BHD | 50194 XOR |
2 BHD | 100387 XOR |
5 BHD | 250968 XOR |
10 BHD | 501936 XOR |
20 BHD | 1003872 XOR |
50 BHD | 2509680 XOR |
100 BHD | 5019360 XOR |
1000 BHD | 50193597 XOR |