Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sora
XOR / SEK
#2634
kr0,0005008
24.8%
0.097185 BTC
22.6%
0.071468 ETH
23.5%
$0,00004760
Phạm vi trong 24g
$0,00006307
Chuyển đổi Sora sang Swedish Krona (XOR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sora (XOR) sang SEK là kr0,0005008.
XOR
SEK
1 XOR = kr0,0005008
Cách mua XOR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XOR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XOR bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XOR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XOR bằng SEK!
-
Chọn Sora (XOR) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XOR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XOR sang SEK
Sora (XOR) hôm nay có giá trị là kr0,0005008, đó là một 7.8% giảm từ một giờ trước và 24.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XOR ngày hôm nay là 32.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sora được giao dịch là kr2.999.538.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.8% | 25.3% | 32.0% | 62.7% | 79.0% | 100.0% |
Số liệu thống kê về Sora
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr11.249.691 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr11.249.691 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.999.538 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
22.471.522.980 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
22.471.522.980 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Soracó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Sora (XOR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0005008.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XOR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1996.67 XOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XOR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của XOR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XOR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XOR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XOR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của XOR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XOR tính bằng SEK là kr8.540,07, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XOR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sora tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Sora (XOR) đã tăng giảm lên -78,40 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Sora có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sora (XOR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sora (XOR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00079727 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00050083 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XOR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00016542 kr (24.8%).
So sánh giá hàng ngày của Sora (XOR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sora (XOR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XOR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00050083 kr | -0,00016542 kr | 24.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00070214 kr | -0,00001287 kr | 1.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00071501 kr | 0,00000462 kr | 0.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00071039 kr | -0,00008688 kr | 10.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00079727 kr | 0,00010609 kr | 15.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00069118 kr | -0,00002890 kr | 4.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00072008 kr | -0,00005646 kr | 7.3% |
XOR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sora (XOR) sang SEK là kr0,0005008 cho mỗi 1 XOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XOR lấy 0,00250417 kr hoặc 50,00 kr lấy 99834 XOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XOR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sora (XOR) sang SEK
XOR | SEK |
---|---|
0.01 XOR | 0.00000501 SEK |
0.1 XOR | 0.00005008 SEK |
1 XOR | 0.00050083 SEK |
2 XOR | 0.00100167 SEK |
5 XOR | 0.00250417 SEK |
10 XOR | 0.00500834 SEK |
20 XOR | 0.01001667 SEK |
50 XOR | 0.02504168 SEK |
100 XOR | 0.050083 SEK |
1000 XOR | 0.500834 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang XOR
SEK | XOR |
---|---|
0.01 SEK | 19.97 XOR |
0.1 SEK | 199.67 XOR |
1 SEK | 1996.67 XOR |
2 SEK | 3993.34 XOR |
5 SEK | 9983.36 XOR |
10 SEK | 19966.71 XOR |
20 SEK | 39933 XOR |
50 SEK | 99834 XOR |
100 SEK | 199667 XOR |
1000 SEK | 1996671 XOR |