Rank #220

SPACE ID ID / JPY
¥65,31
0.4%
0,00001735 BTC
-0.2%
0,00152880 BNB
-0.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.836
¥62,91
Phạm vi 24H
¥65,86
Giá trị vốn hóa thị trường
¥18.815.251.751
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
¥4.482.647.468
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥131.575.187.067
Cung lưu thông
286.000.000
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000
Chuyển đổi SPACE ID sang Japanese Yen (ID sang JPY)
ID
JPY
1 ID = ¥65,31
Cập nhật lần cuối 09:41AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ID thành JPY
Tỷ giá hối đoái từ ID sang JPY hôm nay là 65,31 ¥ và đã đã giảm -0.3% từ ¥65,48 kể từ hôm nay.SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.8% từ ¥80,40 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
0.4%
-0.1%
-3.9%
-20.6%
N/A
Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?
SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥4.482.647.468. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.
Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến JPY
So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong JPY trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 02, 2023 | Thứ sáu | 65,31 ¥ | -0,168242 ¥ | -0.3% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 64,39 ¥ | -3,06 ¥ | -4.5% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 67,45 ¥ | -3,34 ¥ | -4.7% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 70,80 ¥ | -1,59 ¥ | -2.2% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 72,39 ¥ | 5,43 ¥ | 8.1% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 66,96 ¥ | 1,17 ¥ | 1.8% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 65,78 ¥ | 1,79 ¥ | 2.8% |
Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang JPY
ID | JPY |
---|---|
0.01 ID | 0.653120 JPY |
0.1 ID | 6.53 JPY |
1 ID | 65.31 JPY |
2 ID | 130.62 JPY |
5 ID | 326.56 JPY |
10 ID | 653.12 JPY |
20 ID | 1306.24 JPY |
50 ID | 3265.60 JPY |
100 ID | 6531.20 JPY |
1000 ID | 65312 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang ID
JPY | ID |
---|---|
0.01 JPY | 0.00015311 ID |
0.1 JPY | 0.00153111 ID |
1 JPY | 0.01531111 ID |
2 JPY | 0.03062223 ID |
5 JPY | 0.076556 ID |
10 JPY | 0.153111 ID |
20 JPY | 0.306222 ID |
50 JPY | 0.765556 ID |
100 JPY | 1.53 ID |
1000 JPY | 15.31 ID |
Tiền ảo thịnh hành
1/2