Rank #259
Giá SPACE ID (ID)

SPACE ID ID / NGN

₦158,95 -0.0%
0,00001299 BTC 0.1%
0,00131314 BNB 0.4%
Trên danh sách theo dõi 11.021
₦152,74
Phạm vi 24H
₦161,98

Chuyển đổi SPACE ID sang Nigerian Naira (ID sang NGN)

ID
NGN

1 ID = ₦158,95

Cập nhật lần cuối 05:33PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ID thành NGN

Tỷ giá hối đoái từ ID sang NGN hôm nay là 158,95 ₦ và đã đã tăng 0.0% từ ₦158,93 kể từ hôm nay.
SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -31.9% từ ₦233,34 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-0.0%
-26.5%
-26.9%
-32.2%
N/A
Giá trị vốn hóa thị trường ₦45.438.907.805
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.14
KL giao dịch trong 24 giờ ₦13.595.948.260
Định giá pha loãng hoàn toàn ₦317.754.600.038
Cung lưu thông 286.000.000
Tổng cung 2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000

Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?

SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦13.595.948.260. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến NGN

So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong NGN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ID sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 158,95 ₦ 0,01611029 ₦ 0.0%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 159,34 ₦ -19,64 ₦ -11.0%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 178,98 ₦ 1,48 ₦ 0.8%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 177,50 ₦ -36,85 ₦ -17.2%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 214,36 ₦ 1,52 ₦ 0.7%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 212,84 ₦ -4,23 ₦ -1.9%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 217,07 ₦ 5,56 ₦ 2.6%

Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang NGN

ID NGN
0.01 ID 1.59 NGN
0.1 ID 15.89 NGN
1 ID 158.95 NGN
2 ID 317.90 NGN
5 ID 794.75 NGN
10 ID 1589.49 NGN
20 ID 3178.98 NGN
50 ID 7947.45 NGN
100 ID 15894.90 NGN
1000 ID 158949 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang ID

NGN ID
0.01 NGN 0.00006291 ID
0.1 NGN 0.00062913 ID
1 NGN 0.00629133 ID
2 NGN 0.01258265 ID
5 NGN 0.03145663 ID
10 NGN 0.062913 ID
20 NGN 0.125827 ID
50 NGN 0.314566 ID
100 NGN 0.629133 ID
1000 NGN 6.29 ID

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng