Rank #263
Giá SPACE ID (ID)

SPACE ID ID / NOK

kr3,76 -11.7%
0,00001285 BTC -11.0%
0,00130137 BNB -4.6%
Trên danh sách theo dõi 10.970
kr3,73
Phạm vi 24H
kr4,34

Chuyển đổi SPACE ID sang Norwegian Krone (ID sang NOK)

ID
NOK

1 ID = kr3,76

Cập nhật lần cuối 06:28PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ID thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ ID sang NOK hôm nay là 3,76 kr và đã đã giảm -12.2% từ kr4,28 kể từ hôm nay.
SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -28.4% từ kr5,25 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
-11.7%
-25.7%
-24.9%
-32.0%
N/A
Giá trị vốn hóa thị trường kr1.075.995.180
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.14
KL giao dịch trong 24 giờ kr649.811.905
Định giá pha loãng hoàn toàn kr7.524.441.816
Cung lưu thông 286.000.000
Tổng cung 2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000

Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?

SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr649.811.905. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ID sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 3,76 kr -0,523248 kr -12.2%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 4,23 kr -0,878989 kr -17.2%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 5,11 kr 0,04362492 kr 0.9%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 5,07 kr -0,111881 kr -2.2%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 5,18 kr 0,108053 kr 2.1%
Tháng sáu 02, 2023 Thứ sáu 5,07 kr -0,051341 kr -1.0%
Tháng sáu 01, 2023 Thứ năm 5,12 kr -0,271854 kr -5.0%

Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang NOK

ID NOK
0.01 ID 0.03757640 NOK
0.1 ID 0.375764 NOK
1 ID 3.76 NOK
2 ID 7.52 NOK
5 ID 18.79 NOK
10 ID 37.58 NOK
20 ID 75.15 NOK
50 ID 187.88 NOK
100 ID 375.76 NOK
1000 ID 3757.64 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ID

NOK ID
0.01 NOK 0.00266124 ID
0.1 NOK 0.02661245 ID
1 NOK 0.266124 ID
2 NOK 0.532249 ID
5 NOK 1.33 ID
10 NOK 2.66 ID
20 NOK 5.32 ID
50 NOK 13.31 ID
100 NOK 26.61 ID
1000 NOK 266.12 ID

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng