Rank #244
Giá SPACE ID (ID)

SPACE ID ID / VEF

Bs.F0,037475520660 -18.2%
0,00001454 BTC -14.9%
0,00134450 BNB -11.6%
Trên danh sách theo dõi 10.940
Bs.F0,037009481875
Phạm vi 24H
Bs.F0,045853569215
Giá trị vốn hóa thị trường Bs.F10.717.399
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.14
KL giao dịch trong 24 giờ Bs.F8.617.745
Định giá pha loãng hoàn toàn Bs.F74.946.848
Cung lưu thông 286.000.000
Tổng cung 2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SPACE ID sang Venezuelan bolívar fuerte (ID sang VEF)

ID
VEF

1 ID = Bs.F0,037475520660

Cập nhật lần cuối 09:42AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ID thành VEF

Tỷ giá hối đoái từ ID sang VEF hôm nay là 0,03747552 Bs.F và đã đã giảm -18.2% từ Bs.F0,045820068089 kể từ hôm nay.
SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -31.8% từ Bs.F0,054958554895 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
-18.2%
-22.8%
-20.4%
-31.8%
N/A

Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?

SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Bs.F8.617.745. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến VEF

So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong VEF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ID sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 06, 2023 Thứ ba 0,03747552 Bs.F -0,00834455 Bs.F -18.2%
June 05, 2023 Thứ hai 0,04651604 Bs.F 0,00048397 Bs.F 1.1%
June 04, 2023 Chủ nhật 0,04603207 Bs.F -0,00101286 Bs.F -2.2%
June 03, 2023 Thứ bảy 0,04704492 Bs.F 0,00111177 Bs.F 2.4%
June 02, 2023 Thứ sáu 0,04593316 Bs.F -0,00042200 Bs.F -0.9%
June 01, 2023 Thứ năm 0,04635516 Bs.F -0,00194747 Bs.F -4.0%
May 31, 2023 Thứ tư 0,04830263 Bs.F -0,00216455 Bs.F -4.3%

Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang VEF

ID VEF
0.01 ID 0.00037476 VEF
0.1 ID 0.00374755 VEF
1 ID 0.03747552 VEF
2 ID 0.074951 VEF
5 ID 0.187378 VEF
10 ID 0.374755 VEF
20 ID 0.749510 VEF
50 ID 1.87 VEF
100 ID 3.75 VEF
1000 ID 37.48 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ID

VEF ID
0.01 VEF 0.266841 ID
0.1 VEF 2.67 ID
1 VEF 26.68 ID
2 VEF 53.37 ID
5 VEF 133.42 ID
10 VEF 266.84 ID
20 VEF 533.68 ID
50 VEF 1334.20 ID
100 VEF 2668.41 ID
1000 VEF 26684 ID

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng