Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Spartan Protocol
SPARTA / IDR
#3636
Rp70,92
1.0%
0.077367 BTC
1.8%
$0,004448
Phạm vi trong 24g
$0,004581
Chuyển đổi Spartan Protocol sang Indonesian Rupiah (SPARTA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spartan Protocol (SPARTA) sang IDR là Rp70,92.
SPARTA
IDR
1 SPARTA = Rp70,92
Cách mua SPARTA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SPARTA
-
Bạn có thể mua và bán Spartan Protocol (SPARTA) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Spartan Protocol sôi động nhất là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SPARTA bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SPARTA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SPARTA bằng IDR!
-
Chọn Spartan Protocol (SPARTA) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SPARTA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SPARTA sang IDR
Spartan Protocol (SPARTA) hôm nay có giá trị là Rp70,92, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SPARTA ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spartan Protocol được giao dịch là Rp94.409.012.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.2% | 8.3% | 4.6% | 0.3% | 29.1% |
Số liệu thống kê về Spartan Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp6.361.866.365 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp7.022.411.358 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.74 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp94.409.012 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
89.707.472
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.021.692 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Spartan Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Spartan Protocol (SPARTA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp70,92.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPARTA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01410081 SPARTA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SPARTA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SPARTA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPARTA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPARTA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPARTA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SPARTA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SPARTA tính bằng IDR là Rp31.410,57, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPARTA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Spartan Protocol tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Spartan Protocol (SPARTA) đã tăng tăng lên 1,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Spartan Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Spartan Protocol (SPARTA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spartan Protocol (SPARTA) so với IDR giao động giữa mức cao 75,64 Rp trên Thứ hai và mức thấp 69,88 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPARTA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -3,88 Rp (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Spartan Protocol (SPARTA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Spartan Protocol (SPARTA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SPARTA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 70,92 Rp | 0,673437 Rp | 1.0% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 69,88 Rp | -1,26 Rp | 1.8% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 71,14 Rp | -0,616420 Rp | 0.9% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 71,76 Rp | -3,88 Rp | 5.1% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 75,64 Rp | 2,88 Rp | 4.0% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | 72,76 Rp | -0,213168 Rp | 0.3% |
Tháng chín 28, 2024 | Thứ bảy | 72,97 Rp | -0,121575 Rp | 0.2% |
SPARTA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Spartan Protocol (SPARTA) sang IDR là Rp70,92 cho mỗi 1 SPARTA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPARTA lấy 354,59 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.705041 SPARTA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPARTA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Spartan Protocol (SPARTA) sang IDR
SPARTA | IDR |
---|---|
0.01 SPARTA | 0.709179 IDR |
0.1 SPARTA | 7.09 IDR |
1 SPARTA | 70.92 IDR |
2 SPARTA | 141.84 IDR |
5 SPARTA | 354.59 IDR |
10 SPARTA | 709.18 IDR |
20 SPARTA | 1418.36 IDR |
50 SPARTA | 3545.90 IDR |
100 SPARTA | 7091.79 IDR |
1000 SPARTA | 70918 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SPARTA
IDR | SPARTA |
---|---|
0.01 IDR | 0.00014101 SPARTA |
0.1 IDR | 0.00141008 SPARTA |
1 IDR | 0.01410081 SPARTA |
2 IDR | 0.02820162 SPARTA |
5 IDR | 0.070504 SPARTA |
10 IDR | 0.141008 SPARTA |
20 IDR | 0.282016 SPARTA |
50 IDR | 0.705041 SPARTA |
100 IDR | 1.41 SPARTA |
1000 IDR | 14.10 SPARTA |