Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Spiko US T-Bills Money Market Fund
USTBL / IDR
#543
Rp17.233,51
0.1%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,00001201 BTC
0.1%
0,0005175 ETH
0.6%
$1,04
Phạm vi trong 24g
$1,04
Chuyển đổi Spiko US T-Bills Money Market Fund sang Indonesian Rupiah (USTBL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) sang IDR là Rp17.233,51.
USTBL
IDR
1 USTBL = Rp17.233,51
Biểu đồ USTBL sang IDR
Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) hôm nay có giá trị là Rp17.233,51, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USTBL ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spiko US T-Bills Money Market Fund được giao dịch là -.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.1% | 0.1% | 0.3% | - |
Số liệu thống kê về Spiko US T-Bills Money Market Fund
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.208.594.435.777 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.208.594.435.777 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
70.130.499 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
70.130.499 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Spiko US T-Bills Money Market Fundcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp17.233,51.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu USTBL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005803 USTBL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USTBL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Spiko US T-Bills Money Market Fund theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi USTBL sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ USTBL sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của USTBL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 USTBL theo IDR là Rp17.290,15. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USTBL/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Spiko US T-Bills Money Market Fund tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Spiko US T-Bills Money Market Fund có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,60 %.
USTBL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) sang IDR là Rp17.233,51 cho mỗi 1 USTBL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USTBL lấy 86.168 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00290132 USTBL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USTBL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) sang IDR
USTBL | IDR |
---|---|
0.01 USTBL | 172.34 IDR |
0.1 USTBL | 1723.35 IDR |
1 USTBL | 17233.51 IDR |
2 USTBL | 34467 IDR |
5 USTBL | 86168 IDR |
10 USTBL | 172335 IDR |
20 USTBL | 344670 IDR |
50 USTBL | 861675 IDR |
100 USTBL | 1723351 IDR |
1000 USTBL | 17233507 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang USTBL
IDR | USTBL |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000580265 USTBL |
0.1 IDR | 0.00000580 USTBL |
1 IDR | 0.00005803 USTBL |
2 IDR | 0.00011605 USTBL |
5 IDR | 0.00029013 USTBL |
10 IDR | 0.00058026 USTBL |
20 IDR | 0.00116053 USTBL |
50 IDR | 0.00290132 USTBL |
100 IDR | 0.00580265 USTBL |
1000 IDR | 0.058026 USTBL |
Lịch sử giá 7 ngày của Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) so với IDR giao động giữa mức cao 17.264,67 Rp trên Thứ tư và mức thấp 17.085,76 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USTBL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 86,04 Rp (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Spiko US T-Bills Money Market Fund (USTBL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USTBL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 27, 2025 | Thứ năm | 17.233,51 Rp | -18,38 Rp | 0.1% |
Tháng ba 26, 2025 | Thứ tư | 17.264,67 Rp | 31,78 Rp | 0.2% |
Tháng ba 25, 2025 | Thứ ba | 17.232,88 Rp | 86,04 Rp | 0.5% |
Tháng ba 24, 2025 | Thứ hai | 17.146,85 Rp | -4,50 Rp | 0.0% |
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 17.151,34 Rp | -0,000000000003638 Rp | 0.0% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 17.151,34 Rp | 65,59 Rp | 0.4% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 17.085,76 Rp | -55,99 Rp | 0.3% |