Rank #682
Giá Spool (SPOOL)

Spool SPOOL / ETH

ETH0,00031788 -0.8%
0,00002220 BTC 0.5%
0,00031788 ETH 0.8%
Trên danh sách theo dõi 3.353
ETH0,00031164
Phạm vi 24H
ETH0,00031957
Giá trị vốn hóa thị trường ETH11.445,51979899
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.17
KL giao dịch trong 24 giờ ETH155,93773321
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH66.747,83670975
Cung lưu thông 36.009.543
Tổng cung 210.000.000
Tổng lượng cung tối đa 210.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Spool sang Ether (SPOOL sang ETH)

SPOOL
ETH

1 SPOOL = ETH0,00031788

Cập nhật lần cuối 09:12AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi SPOOL thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ SPOOL sang ETH hôm nay là 0,00031788 ETH và đã đã tăng 0.8% từ ETH0,00031552 kể từ hôm nay.
Spool (SPOOL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -32.5% từ ETH0,00047120 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-0.8%
-2.2%
-0.5%
-35.0%
-45.9%

Tôi có thể mua và bán Spool ở đâu?

Spool có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH155,93773321. Spool có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.

Lịch sử giá 7 ngày của Spool (SPOOL) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của Spool trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPOOL sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 05, 2023 Thứ hai 0,00031788 ETH 0,00000237 ETH 0.8%
June 04, 2023 Chủ nhật 0,00031956 ETH -0,00000709 ETH -2.2%
June 03, 2023 Thứ bảy 0,00032664 ETH 0,000000248549 ETH 0.1%
June 02, 2023 Thứ sáu 0,00032639 ETH 0,000000889681 ETH 0.3%
June 01, 2023 Thứ năm 0,00032550 ETH -0,00000312 ETH -0.9%
May 31, 2023 Thứ tư 0,00032862 ETH 0,00000827 ETH 2.6%
May 30, 2023 Thứ ba 0,00032036 ETH 0,00000268 ETH 0.8%

Chuyển đổi Spool (SPOOL) sang ETH

SPOOL ETH
0.01 SPOOL 0.00000318 ETH
0.1 SPOOL 0.00003179 ETH
1 SPOOL 0.00031788 ETH
2 SPOOL 0.00063577 ETH
5 SPOOL 0.00158942 ETH
10 SPOOL 0.00317884 ETH
20 SPOOL 0.00635767 ETH
50 SPOOL 0.01589418 ETH
100 SPOOL 0.03178836 ETH
1000 SPOOL 0.31788356 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang SPOOL

ETH SPOOL
0.01 ETH 31.458060 SPOOL
0.1 ETH 314.581 SPOOL
1 ETH 3146 SPOOL
2 ETH 6292 SPOOL
5 ETH 15729 SPOOL
10 ETH 31458 SPOOL
20 ETH 62916 SPOOL
50 ETH 157290 SPOOL
100 ETH 314581 SPOOL
1000 ETH 3145806 SPOOL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng