Tiền ảo: 16.026
Sàn giao dịch: 1.188
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,819T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 314,47B $
Gas: 21.445 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
STX logo

Stacks
STX / PLN

#51
zł9,75
5.3%
0,00002369 BTC 2.5%
$2,26 Phạm vi trong 24g $2,48

Chuyển đổi Stacks sang Polish Zloty (STX sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stacks (STX) sang PLN là zł9,75.
STX
PLN

1 STX = zł9,75

Cách mua STX bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STX bằng PLN!

Biểu đồ STX sang PLN

Stacks (STX) hôm nay có giá trị là zł9,75, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STX ngày hôm nay là 17.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stacks được giao dịch là zł1.309.178.691.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 4.8% 17.5% 5.6% 20.8% 147.1%
Số liệu thống kê về Stacks
Giá trị vốn hóa thị trường
zł14.659.965.804
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
17.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł14.660.696.247
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
17.28
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.309.178.691
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.504.373.090
Tổng cung
1.504.448.046
Tổng lượng cung tối đa
1.818.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Stackscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Stacks (STX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł9,75.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu STX?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.102590 STX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STX sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của STX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ STX so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của STX/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STX tính bằng PLN là zł15,36, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2024 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stacks tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Stacks (STX) đã tăng tăng lên 20,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Stacks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 22,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Stacks (STX) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stacks (STX) so với PLN giao động giữa mức cao 11,12 zł trên Thứ sáu và mức thấp 8,81 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -1,91 zł (17.4%).

So sánh giá hàng ngày của Stacks (STX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 9,75 zł 0,494844 zł 5.3%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 8,81 zł -0,260286 zł 2.9%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 9,08 zł -1,91 zł 17.4%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 10,99 zł 0,240753 zł 2.2%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 10,75 zł -0,346084 zł 3.1%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 11,09 zł -0,02259584 zł 0.2%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 11,12 zł 0,123309 zł 1.1%

STX / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stacks (STX) sang PLN là zł9,75 cho mỗi 1 STX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STX lấy 48,74 zł hoặc 50,00 zł lấy 5.13 STX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stacks (STX) sang PLN

STX PLN
0.01 STX 0.097476 PLN
0.1 STX 0.974758 PLN
1 STX 9.75 PLN
2 STX 19.50 PLN
5 STX 48.74 PLN
10 STX 97.48 PLN
20 STX 194.95 PLN
50 STX 487.38 PLN
100 STX 974.76 PLN
1000 STX 9747.58 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang STX

PLN STX
0.01 PLN 0.00102590 STX
0.1 PLN 0.01025896 STX
1 PLN 0.102590 STX
2 PLN 0.205179 STX
5 PLN 0.512948 STX
10 PLN 1.026 STX
20 PLN 2.05 STX
50 PLN 5.13 STX
100 PLN 10.26 STX
1000 PLN 102.59 STX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng