Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lido Staked Ether
STETH / ETH
#7
ETH1,0006
0.1%
0,04930 BTC
2.3%
1,0006 ETH
0.1%
$3.179,83
Phạm vi trong 24g
$3.288,59
Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Ether (STETH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang ETH là ETH1,0006.
STETH
ETH
1 STETH = ETH1,0006
Biểu đồ STETH sang ETH
Lido Staked Ether (STETH) hôm nay có giá trị là ETH1,0006, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STETH ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido Staked Ether được giao dịch là ETH22.124,5673.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.3% | 7.9% | 5.0% | 5.1% | 76.5% |
Số liệu thống kê về Lido Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH9.338.981,1495 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.338.981,1495 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH22.124,5673 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.333.688 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.333.688 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lido Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Lido Staked Ether (STETH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH1,0006.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu STETH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 0.99943325 STETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STETH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của STETH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STETH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STETH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ STETH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của STETH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STETH tính bằng ETH là ETH1,2726, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STETH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lido Staked Ether tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Lido Staked Ether (STETH) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Lido Staked Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với ETH giao động giữa mức cao 1,000577 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,99805845 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STETH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,00115408 ETH (0.1%).
So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STETH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1,000567 ETH | 0,00082394 ETH | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1,000192 ETH | -0,00038542 ETH | 0.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 1,000577 ETH | 0,00115408 ETH | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,99942329 ETH | 0,00031650 ETH | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,99910679 ETH | 0,00003063 ETH | 0.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,99907617 ETH | 0,00101771 ETH | 0.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,99805845 ETH | 0,00017194 ETH | 0.0% |
STETH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido Staked Ether (STETH) sang ETH là ETH1,0006 cho mỗi 1 STETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STETH lấy 5,002835 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 49.971663 STETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STETH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang ETH
STETH | ETH |
---|---|
0.01 STETH | 0.01000567 ETH |
0.1 STETH | 0.10005671 ETH |
1 STETH | 1.000567 ETH |
2 STETH | 2.001134 ETH |
5 STETH | 5.002835 ETH |
10 STETH | 10.005671 ETH |
20 STETH | 20.011341 ETH |
50 STETH | 50.028 ETH |
100 STETH | 100.057 ETH |
1000 STETH | 1001 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang STETH
ETH | STETH |
---|---|
0.01 ETH | 0.00999433 STETH |
0.1 ETH | 0.09994333 STETH |
1 ETH | 0.99943325 STETH |
2 ETH | 1.998867 STETH |
5 ETH | 4.997166 STETH |
10 ETH | 9.994333 STETH |
20 ETH | 19.988665 STETH |
50 ETH | 49.971663 STETH |
100 ETH | 99.943 STETH |
1000 ETH | 999.433 STETH |