Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

StakeStone
STO / PLN
#1023
zł0,4752
9.7%
0.051137 BTC
5.5%
0,00004767 ETH
4.9%
$0,1117
Phạm vi trong 24g
$0,1465
Chuyển đổi StakeStone sang Polish Zloty (STO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StakeStone (STO) sang PLN là zł0,4752.
STO
PLN
1 STO = zł0,4752
Cách mua STO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STO bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STO bằng PLN!
-
Chọn StakeStone (STO) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STO sang PLN
StakeStone (STO) hôm nay có giá trị là zł0,4752, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 9.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STO ngày hôm nay là 12.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StakeStone được giao dịch là zł281.886.853.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 9.0% | 13.3% | 4.9% | 19.0% | - |
Số liệu thống kê về StakeStone
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł107.267.391 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł476.038.717 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł281.886.853 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
225.333.333 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StakeStonecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 StakeStone (STO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,4752.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu STO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.10 STO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của StakeStone theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi STO sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ STO sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của STO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 STO theo PLN là zł0,8118. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STO/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của StakeStone tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của StakeStone (STO) đã tăng tăng lên 20,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, StakeStone có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 21,00 %.
STO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StakeStone (STO) sang PLN là zł0,4752 cho mỗi 1 STO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STO lấy 2,38 zł hoặc 50,00 zł lấy 105.22 STO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StakeStone (STO) sang PLN
STO | PLN |
---|---|
0.01 STO | 0.00475212 PLN |
0.1 STO | 0.04752116 PLN |
1 STO | 0.475212 PLN |
2 STO | 0.950423 PLN |
5 STO | 2.38 PLN |
10 STO | 4.75 PLN |
20 STO | 9.50 PLN |
50 STO | 23.76 PLN |
100 STO | 47.52 PLN |
1000 STO | 475.21 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang STO
PLN | STO |
---|---|
0.01 PLN | 0.02104326 STO |
0.1 PLN | 0.210433 STO |
1 PLN | 2.10 STO |
2 PLN | 4.21 STO |
5 PLN | 10.52 STO |
10 PLN | 21.04 STO |
20 PLN | 42.09 STO |
50 PLN | 105.22 STO |
100 PLN | 210.43 STO |
1000 PLN | 2104.33 STO |
Lịch sử giá 7 ngày của StakeStone (STO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StakeStone (STO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,475212 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,417018 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,04555362 zł (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của StakeStone (STO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StakeStone (STO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2025 | Thứ năm | 0,475212 zł | 0,04217477 zł | 9.7% |
Tháng năm 21, 2025 | Thứ tư | 0,434806 zł | 0,01542864 zł | 3.7% |
Tháng năm 20, 2025 | Thứ ba | 0,419377 zł | -0,02512214 zł | 5.7% |
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 0,444499 zł | 0,01982222 zł | 4.7% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 0,424677 zł | -0,00216598 zł | 0.5% |
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 0,426843 zł | 0,00982505 zł | 2.4% |
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 0,417018 zł | -0,04555362 zł | 9.8% |