Rank #222

Stargate Finance STG / PKR
₨182,39
4.4%
0,00002353 BTC
-0.9%
0,00033889 ETH
0.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 29.277
₨173,92
Phạm vi 24H
₨184,41
Giá trị vốn hóa thị trường
₨37.302.378.603
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.31
KL giao dịch trong 24 giờ
₨3.359.232.372
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨182.542.938.815
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.53
Cung lưu thông
204.348.515
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000
Chuyển đổi Stargate Finance sang Pakistani Rupee (STG sang PKR)
STG
PKR
1 STG = ₨182,39
Cập nhật lần cuối 10:19PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi STG thành PKR
Tỷ giá hối đoái từ STG sang PKR hôm nay là 182,39 ₨ và đã đã tăng 4.8% từ ₨174,08 kể từ hôm nay.Stargate Finance (STG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -10.2% từ ₨203,15 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
4.4%
-10.8%
1.7%
-11.1%
21.3%
Tôi có thể mua và bán Stargate Finance ở đâu?
Stargate Finance có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨3.359.232.372. Stargate Finance có thể được giao dịch trên 60 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của Stargate Finance (STG) đến PKR
So sánh giá & các thay đổi của Stargate Finance trong PKR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STG sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 06, 2023 | Thứ ba | 182,39 ₨ | 8,31 ₨ | 4.8% |
June 05, 2023 | Thứ hai | 193,88 ₨ | 1,67 ₨ | 0.9% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 192,21 ₨ | -3,55 ₨ | -1.8% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 195,76 ₨ | 4,67 ₨ | 2.4% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 191,09 ₨ | 0,448479 ₨ | 0.2% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 190,64 ₨ | -13,60 ₨ | -6.7% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 204,24 ₨ | 7,33 ₨ | 3.7% |
Chuyển đổi Stargate Finance (STG) sang PKR
STG | PKR |
---|---|
0.01 STG | 1.82 PKR |
0.1 STG | 18.24 PKR |
1 STG | 182.39 PKR |
2 STG | 364.77 PKR |
5 STG | 911.94 PKR |
10 STG | 1823.87 PKR |
20 STG | 3647.75 PKR |
50 STG | 9119.37 PKR |
100 STG | 18238.73 PKR |
1000 STG | 182387 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang STG
PKR | STG |
---|---|
0.01 PKR | 0.00005483 STG |
0.1 PKR | 0.00054828 STG |
1 PKR | 0.00548284 STG |
2 PKR | 0.01096568 STG |
5 PKR | 0.02741419 STG |
10 PKR | 0.054828 STG |
20 PKR | 0.109657 STG |
50 PKR | 0.274142 STG |
100 PKR | 0.548284 STG |
1000 PKR | 5.48 STG |
Tiền ảo thịnh hành
1/2