Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
StarLink
STARL / ILS
#1576
₪0.055442
5.7%
0.0101522 BTC
5.8%
0.093928 ETH
4.6%
$0.051472
Phạm vi trong 24g
$0.051633
Chuyển đổi StarLink sang Israeli New Shekel (STARL sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StarLink (STARL) sang ILS là ₪0.055442.
STARL
ILS
1 STARL = ₪0.055442
Cách mua STARL bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STARL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STARL bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STARL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STARL bằng ILS!
-
Chọn StarLink (STARL) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STARL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STARL sang ILS
StarLink (STARL) hôm nay có giá trị là ₪0.055442, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STARL ngày hôm nay là 44.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StarLink được giao dịch là ₪4.716.755.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 5.3% | 46.4% | 51.4% | 118.5% | 55.6% |
Số liệu thống kê về StarLink
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪54.438.747 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪54.552.553 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪4.716.755 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.979.138.452.609
Tổng
10.000.000.000.000
Token Burn
(0x0000)
- 20.861.547.390
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.979.138.452.609
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StarLinkcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 StarLink (STARL) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.055442.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu STARL?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 183763 STARL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STARL sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của STARL bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STARL sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STARL bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ STARL so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của STARL/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STARL tính bằng ILS là ₪0,0002791, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STARL/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StarLink tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của StarLink (STARL) đã tăng tăng lên 109,90 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, StarLink có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 56,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StarLink (STARL) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StarLink (STARL) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00000600 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,00000378 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STARL trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00000158 ₪ (41.1%).
So sánh giá hàng ngày của StarLink (STARL) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StarLink (STARL) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STARL sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 0,00000544 ₪ | -0,000000328491 ₪ | 5.7% |
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 0,00000528 ₪ | -0,000000386811 ₪ | 6.8% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 0,00000567 ₪ | -0,000000329845 ₪ | 5.5% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 0,00000600 ₪ | 0,000000586232 ₪ | 10.8% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 0,00000541 ₪ | 0,00000158 ₪ | 41.1% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 0,00000384 ₪ | 0,000000060197 ₪ | 1.6% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00000378 ₪ | -0,000000182022 ₪ | 4.6% |
STARL / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StarLink (STARL) sang ILS là ₪0.055442 cho mỗi 1 STARL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STARL lấy 0,00002721 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 9188155 STARL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STARL phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StarLink (STARL) sang ILS
STARL | ILS |
---|---|
0.01 STARL | 0.000000054418 ILS |
0.1 STARL | 0.000000544179 ILS |
1 STARL | 0.00000544 ILS |
2 STARL | 0.00001088 ILS |
5 STARL | 0.00002721 ILS |
10 STARL | 0.00005442 ILS |
20 STARL | 0.00010884 ILS |
50 STARL | 0.00027209 ILS |
100 STARL | 0.00054418 ILS |
1000 STARL | 0.00544179 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang STARL
ILS | STARL |
---|---|
0.01 ILS | 1837.63 STARL |
0.1 ILS | 18376.31 STARL |
1 ILS | 183763 STARL |
2 ILS | 367526 STARL |
5 ILS | 918815 STARL |
10 ILS | 1837631 STARL |
20 ILS | 3675262 STARL |
50 ILS | 9188155 STARL |
100 ILS | 18376309 STARL |
1000 ILS | 183763093 STARL |