Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STASIS EURO
EURS / MMK
#400
K2.258,47
0.2%
0,00001665 BTC
0.5%
0,0003401 ETH
0.7%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,08
Name changed from STASIS EURS to STASIS EURO
Chuyển đổi STASIS EURO sang Burmese Kyat (EURS sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) sang MMK là K2.258,47.
EURS
MMK
1 EURS = K2.258,47
Cách mua EURS bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EURS bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EURS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURS bằng MMK!
-
Chọn STASIS EURO (EURS) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EURS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EURS sang MMK
STASIS EURO (EURS) hôm nay có giá trị là K2.258,47, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURS ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STASIS EURO được giao dịch là K3.019.817.323.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 1.1% | 0.9% | 0.7% | 2.0% |
Số liệu thống kê về STASIS EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K280.042.398.286 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K280.042.398.286 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K3.019.817.323 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
124.125.940 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
124.125.940 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
124.125.940 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 STASIS EUROcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 STASIS EURO (EURS) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K2.258,47.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURS?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00044278 EURS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURS sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của EURS bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURS sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURS bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURS so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của EURS/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURS tính bằng MMK là K3.756,55, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURS/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của STASIS EURO tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của STASIS EURO (EURS) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, STASIS EURO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của STASIS EURO (EURS) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STASIS EURO (EURS) so với MMK giao động giữa mức cao 2.258,47 K trên Thứ năm và mức thấp 2.231,30 K trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURS trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 21,15 K (0.9%).
So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURS sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 2.258,47 K | 3,95 K | 0.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 2.258,22 K | 4,45 K | 0.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 2.253,77 K | 21,15 K | 0.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 2.232,62 K | 1,32 K | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 2.231,30 K | -9,38 K | 0.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 2.240,67 K | 8,64 K | 0.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 2.232,03 K | 1,48 K | 0.1% |
EURS / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ STASIS EURO (EURS) sang MMK là K2.258,47 cho mỗi 1 EURS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURS lấy 11.292,36 K hoặc 50,00 K lấy 0.02213886 EURS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURS phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang MMK
EURS | MMK |
---|---|
0.01 EURS | 22.58 MMK |
0.1 EURS | 225.85 MMK |
1 EURS | 2258.47 MMK |
2 EURS | 4516.94 MMK |
5 EURS | 11292.36 MMK |
10 EURS | 22585 MMK |
20 EURS | 45169 MMK |
50 EURS | 112924 MMK |
100 EURS | 225847 MMK |
1000 EURS | 2258472 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang EURS
MMK | EURS |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000443 EURS |
0.1 MMK | 0.00004428 EURS |
1 MMK | 0.00044278 EURS |
2 MMK | 0.00088555 EURS |
5 MMK | 0.00221389 EURS |
10 MMK | 0.00442777 EURS |
20 MMK | 0.00885555 EURS |
50 MMK | 0.02213886 EURS |
100 MMK | 0.04427773 EURS |
1000 MMK | 0.442777 EURS |