Tiền ảo: 13.969
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,377T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 121,939B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EURS logo

STASIS EURO
EURS / MXN

#379
MX$18,47
2.4%
0,00001691 BTC 3.3%
0,0003502 ETH 2.7%
$1,06 Phạm vi trong 24g $1,07

Chuyển đổi STASIS EURO sang Mexican Peso (EURS sang MXN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) sang MXN là MX$18,47.
EURS
MXN

1 EURS = MX$18,47

Cách mua EURS bằng MXN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EURS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURS bằng MXN!

Biểu đồ EURS sang MXN

STASIS EURO (EURS) hôm nay có giá trị là MX$18,47, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURS ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STASIS EURO được giao dịch là MX$29.979.830.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.4% 1.6% 1.1% 1.5% 2.4%
Số liệu thống kê về STASIS EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$2.289.194.153
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
MX$2.289.194.153
Khối lượng giao dịch 24 giờ
MX$29.979.830
Cung lưu thông
124.125.940
Tổng cung
124.125.940
Tổng lượng cung tối đa
124.125.940

Câu hỏi thường gặp

1 STASIS EUROcó trị giá là bao nhiêu MXN?

Hiện tại, giá của 1 STASIS EURO (EURS) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$18,47.

MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURS?

Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 0.054152 EURS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EURS sang MXN bằng cách nào?

Tính giá của EURS bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURS sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURS bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURS so với MXN.

Trước đây giá cao nhất của EURS/MXN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EURS tính bằng MXN là MX$33,85, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURS/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của STASIS EURO tính bằng MXN?

Trong tháng qua, giá của STASIS EURO (EURS) đã tăng tăng lên 1,10 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, STASIS EURO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của STASIS EURO (EURS) so với MXN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STASIS EURO (EURS) so với MXN giao động giữa mức cao 18,47 MX$ trên Thứ sáu và mức thấp 17,73 MX$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURS trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,428318 MX$ (2.4%).

So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EURS sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 18,47 MX$ 0,428318 MX$ 2.4%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 18,08 MX$ -0,050498 MX$ 0.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 18,13 MX$ 0,399513 MX$ 2.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 17,73 MX$ -0,209340 MX$ 1.2%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 17,94 MX$ 0,04321846 MX$ 0.2%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 17,90 MX$ -0,097513 MX$ 0.5%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 17,99 MX$ 0,111060 MX$ 0.6%

EURS / MXN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ STASIS EURO (EURS) sang MXN là MX$18,47 cho mỗi 1 EURS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURS lấy 92,33 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 2.71 EURS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURS phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang MXN

EURS MXN
0.01 EURS 0.184665 MXN
0.1 EURS 1.85 MXN
1 EURS 18.47 MXN
2 EURS 36.93 MXN
5 EURS 92.33 MXN
10 EURS 184.67 MXN
20 EURS 369.33 MXN
50 EURS 923.33 MXN
100 EURS 1846.65 MXN
1000 EURS 18466.53 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang EURS

MXN EURS
0.01 MXN 0.00054152 EURS
0.1 MXN 0.00541520 EURS
1 MXN 0.054152 EURS
2 MXN 0.108304 EURS
5 MXN 0.270760 EURS
10 MXN 0.541520 EURS
20 MXN 1.083 EURS
50 MXN 2.71 EURS
100 MXN 5.42 EURS
1000 MXN 54.15 EURS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng