Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Status
SNT / VEF
#347
Bs.F0,004075
11.2%
0.066339 BTC
7.7%
0,00001289 ETH
8.4%
$0,04034
Phạm vi trong 24g
$0,04798
Chuyển đổi Status sang Venezuelan bolívar fuerte (SNT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Status (SNT) sang VEF là Bs.F0,004075.
SNT
VEF
1 SNT = Bs.F0,004075
Cách mua SNT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SNT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SNT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNT bằng VEF!
-
Chọn Status (SNT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SNT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SNT sang VEF
Status (SNT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,004075, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 11.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNT ngày hôm nay là 10.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Status được giao dịch là Bs.F1.072.961.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 11.2% | 10.8% | 14.3% | 18.5% | 56.2% |
Số liệu thống kê về Status
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F16.194.123 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F27.824.607 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.072.961 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.960.483.788
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.804.870.174 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Statuscó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Status (SNT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,004075.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 245.41 SNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SNT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SNT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNT tính bằng VEF là Bs.F12.941,54, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Status tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Status (SNT) đã tăng giảm lên -18,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Status có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Status (SNT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Status (SNT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00431537 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00380645 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00051158 Bs.F (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của Status (SNT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Status (SNT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00407475 Bs.F | -0,00051158 Bs.F | 11.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00431537 Bs.F | 0,00008456 Bs.F | 2.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00423081 Bs.F | 0,00018123 Bs.F | 4.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00404958 Bs.F | -0,00006483 Bs.F | 1.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00411441 Bs.F | 0,00029878 Bs.F | 7.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00381563 Bs.F | 0,00000918 Bs.F | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00380645 Bs.F | 0,00016213 Bs.F | 4.4% |
SNT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Status (SNT) sang VEF là Bs.F0,004075 cho mỗi 1 SNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNT lấy 0,02037373 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 12270.71 SNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Status (SNT) sang VEF
SNT | VEF |
---|---|
0.01 SNT | 0.00004075 VEF |
0.1 SNT | 0.00040747 VEF |
1 SNT | 0.00407475 VEF |
2 SNT | 0.00814949 VEF |
5 SNT | 0.02037373 VEF |
10 SNT | 0.04074745 VEF |
20 SNT | 0.081495 VEF |
50 SNT | 0.203737 VEF |
100 SNT | 0.407475 VEF |
1000 SNT | 4.07 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SNT
VEF | SNT |
---|---|
0.01 VEF | 2.45 SNT |
0.1 VEF | 24.54 SNT |
1 VEF | 245.41 SNT |
2 VEF | 490.83 SNT |
5 VEF | 1227.07 SNT |
10 VEF | 2454.14 SNT |
20 VEF | 4908.28 SNT |
50 VEF | 12270.71 SNT |
100 VEF | 24541 SNT |
1000 VEF | 245414 SNT |