Tiền ảo: 17.161
Sàn giao dịch: 1.284
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,81T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 84,139B $
Gas: 0.394 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
STNK logo

Stonks
STNK / ILS

#1521
₪57,48
3.2%
0,0001891 BTC 3.2%
$14,97 Phạm vi trong 24g $15,81

Chuyển đổi Stonks sang Israeli New Shekel (STNK sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stonks (STNK) sang ILS là ₪57,48.
STNK
ILS

1 STNK = ₪57,48

Cách mua STNK bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STNK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STNK bằng ILS!

Biểu đồ STNK sang ILS

Stonks (STNK) hôm nay có giá trị là ₪57,48, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STNK ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stonks được giao dịch là ₪541.319.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.1% 2.7% 3.0% 7.8% 55.3% -
Số liệu thống kê về Stonks
Giá trị vốn hóa thị trường
₪33.442.991
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪33.442.991
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪541.319
Cung lưu thông
581.917
Tổng cung
581.917
Tổng lượng cung tối đa
581.918

Câu hỏi thường gặp

1 Stonkscó trị giá là bao nhiêu ILS?

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu STNK?

Tôi có thể chuyển đổi giá của STNK sang ILS bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của STNK/ILS là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Stonks tính bằng ILS?

STNK / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stonks (STNK) sang ILS là ₪57,48 cho mỗi 1 STNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STNK lấy 287,38 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 0.869939 STNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STNK phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stonks (STNK) sang ILS

STNK ILS
0.01 STNK 0.574753 ILS
0.1 STNK 5.75 ILS
1 STNK 57.48 ILS
2 STNK 114.95 ILS
5 STNK 287.38 ILS
10 STNK 574.75 ILS
20 STNK 1149.51 ILS
50 STNK 2873.77 ILS
100 STNK 5747.53 ILS
1000 STNK 57475 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang STNK

ILS STNK
0.01 ILS 0.00017399 STNK
0.1 ILS 0.00173988 STNK
1 ILS 0.01739877 STNK
2 ILS 0.03479755 STNK
5 ILS 0.086994 STNK
10 ILS 0.173988 STNK
20 ILS 0.347975 STNK
50 ILS 0.869939 STNK
100 ILS 1.74 STNK
1000 ILS 17.40 STNK

Lịch sử giá 7 ngày của Stonks (STNK) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stonks (STNK) so với ILS giao động giữa mức cao 60,29 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 54,81 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STNK trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 3,60 ₪ (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của Stonks (STNK) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STNK sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 19, 2025 Thứ tư 57,48 ₪ 1,76 ₪ 3.2%
Tháng ba 18, 2025 Thứ ba 56,89 ₪ 1,59 ₪ 2.9%
Tháng ba 17, 2025 Thứ hai 55,30 ₪ -3,53 ₪ 6.0%
Tháng ba 16, 2025 Chủ nhật 58,84 ₪ -1,45 ₪ 2.4%
Tháng ba 15, 2025 Thứ bảy 60,29 ₪ 3,60 ₪ 6.3%
Tháng ba 14, 2025 Thứ sáu 56,69 ₪ 1,88 ₪ 3.4%
Tháng ba 13, 2025 Thứ năm 54,81 ₪ -2,57 ₪ 4.5%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng