Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Storj
STORJ / PLN
#544
zł2,29
0.6%
0.058544 BTC
0.2%
0,0001784 ETH
1.5%
$0,5613
Phạm vi trong 24g
$0,5773
Chuyển đổi Storj sang Polish Zloty (STORJ sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Storj (STORJ) sang PLN là zł2,29.
STORJ
PLN
1 STORJ = zł2,29
Cách mua STORJ bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STORJ
-
Bạn có thể mua và bán Storj (STORJ) trên 132 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Storj sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STORJ bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STORJ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STORJ bằng PLN!
-
Chọn Storj (STORJ) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STORJ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STORJ sang PLN
Storj (STORJ) hôm nay có giá trị là zł2,29, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STORJ ngày hôm nay là 6.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Storj được giao dịch là zł41.192.472.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.4% | 7.1% | 22.5% | 19.3% | 54.8% |
Số liệu thống kê về Storj
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł329.965.712 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł975.296.787 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł41.192.472 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
143.787.438
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
424.999.998 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Storjcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Storj (STORJ) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2,29.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu STORJ?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.435754 STORJ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STORJ sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của STORJ bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STORJ sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STORJ bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ STORJ so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của STORJ/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STORJ tính bằng PLN là zł14,98, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STORJ/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Storj tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Storj (STORJ) đã tăng giảm lên -18,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Storj có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Storj (STORJ) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Storj (STORJ) so với PLN giao động giữa mức cao 2,30 zł trên Chủ nhật và mức thấp 2,07 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STORJ trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,136493 zł (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Storj (STORJ) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Storj (STORJ) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STORJ sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 2,29 zł | 0,01283390 zł | 0.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 2,24 zł | -0,056890 zł | 2.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 2,30 zł | 0,136493 zł | 6.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 2,16 zł | -0,00659543 zł | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 2,17 zł | 0,097948 zł | 4.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 2,07 zł | -0,088666 zł | 4.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 2,16 zł | 0,03979983 zł | 1.9% |
STORJ / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Storj (STORJ) sang PLN là zł2,29 cho mỗi 1 STORJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STORJ lấy 11,47 zł hoặc 50,00 zł lấy 21.79 STORJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STORJ phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Storj (STORJ) sang PLN
STORJ | PLN |
---|---|
0.01 STORJ | 0.02294875 PLN |
0.1 STORJ | 0.229488 PLN |
1 STORJ | 2.29 PLN |
2 STORJ | 4.59 PLN |
5 STORJ | 11.47 PLN |
10 STORJ | 22.95 PLN |
20 STORJ | 45.90 PLN |
50 STORJ | 114.74 PLN |
100 STORJ | 229.49 PLN |
1000 STORJ | 2294.88 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang STORJ
PLN | STORJ |
---|---|
0.01 PLN | 0.00435754 STORJ |
0.1 PLN | 0.04357536 STORJ |
1 PLN | 0.435754 STORJ |
2 PLN | 0.871507 STORJ |
5 PLN | 2.18 STORJ |
10 PLN | 4.36 STORJ |
20 PLN | 8.72 STORJ |
50 PLN | 21.79 STORJ |
100 PLN | 43.58 STORJ |
1000 PLN | 435.75 STORJ |