Tiền ảo: 17.174
Sàn giao dịch: 1.251
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,294T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 116B $
Gas: 0.891 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
STRONGSOL logo

Stronghold Staked SOL
STRONGSOL / PLN

#1385
zł737,81
1.1%
0,001920 BTC 1.0%
$175,55 Phạm vi trong 24g $188,44

Chuyển đổi Stronghold Staked SOL sang Polish Zloty (STRONGSOL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) sang PLN là zł737,81.
STRONGSOL
PLN

1 STRONGSOL = zł737,81

Cách mua STRONGSOL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STRONGSOL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua STRONGSOL!

Biểu đồ STRONGSOL sang PLN

Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) hôm nay có giá trị là zł737,81, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STRONGSOL ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stronghold Staked SOL được giao dịch là zł136.722.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
1.1% 0.7% 10.9% 13.3% 35.7% -
Số liệu thống kê về Stronghold Staked SOL
Giá trị vốn hóa thị trường
zł54.944.832
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł54.944.832
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł136.722
Cung lưu thông
74.409
Tổng cung
74.409
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Stronghold Staked SOLcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł737,81.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu STRONGSOL?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00135537 STRONGSOL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STRONGSOL sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của STRONGSOL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STRONGSOL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STRONGSOL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ STRONGSOL so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của STRONGSOL/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STRONGSOL tính bằng PLN là zł1.288,21, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2025 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STRONGSOL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stronghold Staked SOL tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) đã tăng giảm lên -37,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Stronghold Staked SOL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.

STRONGSOL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) sang PLN là zł737,81 cho mỗi 1 STRONGSOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STRONGSOL lấy 3.689,03 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.067769 STRONGSOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STRONGSOL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) sang PLN

STRONGSOL PLN
0.01 STRONGSOL 7.38 PLN
0.1 STRONGSOL 73.78 PLN
1 STRONGSOL 737.81 PLN
2 STRONGSOL 1475.61 PLN
5 STRONGSOL 3689.03 PLN
10 STRONGSOL 7378.05 PLN
20 STRONGSOL 14756.11 PLN
50 STRONGSOL 36890 PLN
100 STRONGSOL 73781 PLN
1000 STRONGSOL 737805 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang STRONGSOL

PLN STRONGSOL
0.01 PLN 0.00001355 STRONGSOL
0.1 PLN 0.00013554 STRONGSOL
1 PLN 0.00135537 STRONGSOL
2 PLN 0.00271074 STRONGSOL
5 PLN 0.00677685 STRONGSOL
10 PLN 0.01355371 STRONGSOL
20 PLN 0.02710742 STRONGSOL
50 PLN 0.067769 STRONGSOL
100 PLN 0.135537 STRONGSOL
1000 PLN 1.36 STRONGSOL

Lịch sử giá 7 ngày của Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) so với PLN giao động giữa mức cao 857,54 zł trên Thứ bảy và mức thấp 737,81 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STRONGSOL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -49,94 zł (6.2%).

So sánh giá hàng ngày của Stronghold Staked SOL (STRONGSOL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STRONGSOL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 19, 2025 Thứ tư 737,81 zł 8,24 zł 1.1%
Tháng hai 18, 2025 Thứ ba 760,59 zł -49,94 zł 6.2%
Tháng hai 17, 2025 Thứ hai 810,53 zł -23,93 zł 2.9%
Tháng hai 16, 2025 Chủ nhật 834,47 zł -23,07 zł 2.7%
Tháng hai 15, 2025 Thứ bảy 857,54 zł 20,33 zł 2.4%
Tháng hai 14, 2025 Thứ sáu 837,20 zł -11,95 zł 1.4%
Tháng hai 13, 2025 Thứ năm 849,15 zł -12,85 zł 1.5%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng