Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Suilend
SEND / IDR
#574
Rp30.560,42
0.8%
0,00001801 BTC
0.2%
$1,86
Phạm vi trong 24g
$1,93
Chuyển đổi Suilend sang Indonesian Rupiah (SEND sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Suilend (SEND) sang IDR là Rp30.560,42.
SEND
IDR
1 SEND = Rp30.560,42
Cách mua SEND bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEND
-
Bạn có thể mua và bán Suilend (SEND) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Suilend sôi động nhất là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SEND bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SEND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SEND bằng IDR!
-
Chọn Suilend (SEND) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SEND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SEND sang IDR
Suilend (SEND) hôm nay có giá trị là Rp30.560,42, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEND ngày hôm nay là 23.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Suilend được giao dịch là Rp26.178.235.641.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.8% | 22.4% | 26.0% | 3.4% | - |
Số liệu thống kê về Suilend
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.488.904.984.473 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.49 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.056.042.141.823 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp26.178.235.641 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
48.720.041
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Suilendcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Suilend (SEND) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp30.560,42.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEND?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003272 SEND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEND sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SEND bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SEND sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SEND bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SEND so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SEND/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SEND tính bằng IDR là Rp63.848,73, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEND/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Suilend tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Suilend (SEND) đã tăng giảm lên -4,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Suilend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,50 %.
SEND / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Suilend (SEND) sang IDR là Rp30.560,42 cho mỗi 1 SEND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEND lấy 152.802 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00163610 SEND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEND phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Suilend (SEND) sang IDR
SEND | IDR |
---|---|
0.01 SEND | 305.60 IDR |
0.1 SEND | 3056.04 IDR |
1 SEND | 30560 IDR |
2 SEND | 61121 IDR |
5 SEND | 152802 IDR |
10 SEND | 305604 IDR |
20 SEND | 611208 IDR |
50 SEND | 1528021 IDR |
100 SEND | 3056042 IDR |
1000 SEND | 30560421 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SEND
IDR | SEND |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000327221 SEND |
0.1 IDR | 0.00000327 SEND |
1 IDR | 0.00003272 SEND |
2 IDR | 0.00006544 SEND |
5 IDR | 0.00016361 SEND |
10 IDR | 0.00032722 SEND |
20 IDR | 0.00065444 SEND |
50 IDR | 0.00163610 SEND |
100 IDR | 0.00327221 SEND |
1000 IDR | 0.03272206 SEND |
Lịch sử giá 7 ngày của Suilend (SEND) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Suilend (SEND) so với IDR giao động giữa mức cao 37.147 Rp trên Thứ hai và mức thấp 30.233 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEND trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -5.373,95 Rp (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của Suilend (SEND) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Suilend (SEND) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEND sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 26, 2025 | Chủ nhật | 30.560 Rp | 246,51 Rp | 0.8% |
Tháng một 25, 2025 | Thứ bảy | 30.233 Rp | -2.082,75 Rp | 6.4% |
Tháng một 24, 2025 | Thứ sáu | 32.315 Rp | -487,28 Rp | 1.5% |
Tháng một 23, 2025 | Thứ năm | 32.803 Rp | -1.349,59 Rp | 4.0% |
Tháng một 22, 2025 | Thứ tư | 34.152 Rp | -2.495,90 Rp | 6.8% |
Tháng một 21, 2025 | Thứ ba | 36.648 Rp | -499,08 Rp | 1.3% |
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 37.147 Rp | -5.373,95 Rp | 12.6% |