Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sumokoin
SUMO / PKR
#3000
₨2,61
0.0%
0.061333 BTC
0.9%
$0,009343
Phạm vi trong 24g
$0,009585
Chuyển đổi Sumokoin sang Pakistani Rupee (SUMO sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sumokoin (SUMO) sang PKR là ₨2,61.
SUMO
PKR
1 SUMO = ₨2,61
Cách mua SUMO bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUMO
-
Bạn có thể mua và bán Sumokoin (SUMO) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bilaxy, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUMO.
-
3. Mua SUMO bằng PKR trên sàn CEX
-
Để mua SUMO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Sumokoin (SUMO) và nhập số tiền bằng PKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SUMO bằng PKR trên sàn DEX
-
Để mua SUMO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Sumokoin (SUMO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SUMO sang PKR
Sumokoin (SUMO) hôm nay có giá trị là ₨2,61, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUMO ngày hôm nay là 22.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sumokoin được giao dịch là ₨1.101.866.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 0.0% | 21.7% | 5.9% | 9.8% | 42.8% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨155.050.320 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨231.852.439 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨1.101.866 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
59.444.061
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.888.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sumokoincó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 Sumokoin (SUMO) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨2,61.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUMO?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.383386 SUMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUMO sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của SUMO bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUMO sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUMO bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUMO so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SUMO/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUMO tính bằng PKR là ₨1.237,36, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2017 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUMO/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sumokoin tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của Sumokoin (SUMO) đã tăng tăng lên 9,30 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Sumokoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 18,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sumokoin (SUMO) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sumokoin (SUMO) so với PKR giao động giữa mức cao 3,18 ₨ trên Chủ nhật và mức thấp 2,61 ₨ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUMO trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,516882 ₨ (21.5%).
So sánh giá hàng ngày của Sumokoin (SUMO) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sumokoin (SUMO) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUMO sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 2,61 ₨ | -0,00055481 ₨ | 0.0% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 2,66 ₨ | -0,00861292 ₨ | 0.3% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 2,66 ₨ | -0,077091 ₨ | 2.8% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 2,74 ₨ | -0,229576 ₨ | 7.7% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 2,97 ₨ | -0,209542 ₨ | 6.6% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 3,18 ₨ | 0,259628 ₨ | 8.9% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 2,92 ₨ | 0,516882 ₨ | 21.5% |
SUMO / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sumokoin (SUMO) sang PKR là ₨2,61 cho mỗi 1 SUMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUMO lấy 13,04 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 19.17 SUMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUMO phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sumokoin (SUMO) sang PKR
SUMO | PKR |
---|---|
0.01 SUMO | 0.02608340 PKR |
0.1 SUMO | 0.260834 PKR |
1 SUMO | 2.61 PKR |
2 SUMO | 5.22 PKR |
5 SUMO | 13.04 PKR |
10 SUMO | 26.08 PKR |
20 SUMO | 52.17 PKR |
50 SUMO | 130.42 PKR |
100 SUMO | 260.83 PKR |
1000 SUMO | 2608.34 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang SUMO
PKR | SUMO |
---|---|
0.01 PKR | 0.00383386 SUMO |
0.1 PKR | 0.03833856 SUMO |
1 PKR | 0.383386 SUMO |
2 PKR | 0.766771 SUMO |
5 PKR | 1.92 SUMO |
10 PKR | 3.83 SUMO |
20 PKR | 7.67 SUMO |
50 PKR | 19.17 SUMO |
100 PKR | 38.34 SUMO |
1000 PKR | 383.39 SUMO |