Tiền ảo: 14.822
Sàn giao dịch: 1.131
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,359T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 89,823B $
Gas: 12.910078055 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SUN logo

Sun Token
SUN / BHD

#287
BD0,007514
0.3%
0.063075 BTC 3.6%
$0,01920 Phạm vi trong 24g $0,02013

Chuyển đổi Sun Token sang Bahraini Dinar (SUN sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sun Token (SUN) sang BHD là BD0,007514.
SUN
BHD

1 SUN = BD0,007514

Cách mua SUN bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SUN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUN bằng BHD!

Biểu đồ SUN sang BHD

Sun Token (SUN) hôm nay có giá trị là BD0,007514, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUN ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sun Token được giao dịch là BD14.813.933.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.3% 4.2% 0.4% 18.2% 272.6%
Số liệu thống kê về Sun Token
Giá trị vốn hóa thị trường
BD73.786.514
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.49
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD149.497.327
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.53
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD14.813.933
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.822.285.972
Tổng cung
19.900.730.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sun Tokencó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Sun Token (SUN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,007514.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUN?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 133.08 SUN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SUN sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của SUN bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUN sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUN bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUN so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của SUN/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SUN tính bằng BHD là BD25,06, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUN/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sun Token tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Sun Token (SUN) đã tăng giảm lên -18,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Sun Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sun Token (SUN) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sun Token (SUN) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00753182 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00711976 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUN trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00041206 BD (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Sun Token (SUN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SUN sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 14, 2024 Thứ hai 0,00751420 BD -0,00002313 BD 0.3%
Tháng mười 13, 2024 Chủ nhật 0,00749047 BD 0,00031593 BD 4.4%
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 0,00717454 BD 0,00005477 BD 0.8%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 0,00711976 BD -0,00041206 BD 5.5%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,00753182 BD 0,00001956 BD 0.3%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,00751226 BD 0,00023321 BD 3.2%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,00727906 BD 0,00002938 BD 0.4%

SUN / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sun Token (SUN) sang BHD là BD0,007514 cho mỗi 1 SUN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUN lấy 0,03757100 BD hoặc 50,00 BD lấy 6654.07 SUN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUN phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sun Token (SUN) sang BHD

SUN BHD
0.01 SUN 0.00007514 BHD
0.1 SUN 0.00075142 BHD
1 SUN 0.00751420 BHD
2 SUN 0.01502840 BHD
5 SUN 0.03757100 BHD
10 SUN 0.075142 BHD
20 SUN 0.150284 BHD
50 SUN 0.375710 BHD
100 SUN 0.751420 BHD
1000 SUN 7.51 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SUN

BHD SUN
0.01 BHD 1.33 SUN
0.1 BHD 13.31 SUN
1 BHD 133.08 SUN
2 BHD 266.16 SUN
5 BHD 665.41 SUN
10 BHD 1330.81 SUN
20 BHD 2661.63 SUN
50 BHD 6654.07 SUN
100 BHD 13308.14 SUN
1000 BHD 133081 SUN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng