Tiền ảo: 15.116
Sàn giao dịch: 1.149
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,921T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 307,296B $
Gas: 16.53 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SUN logo

Sun Token
SUN / PLN

#323
zł0,08135
4.7%
0.062465 BTC 1.2%
$0,01866 Phạm vi trong 24g $0,02028

Chuyển đổi Sun Token sang Polish Zloty (SUN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sun Token (SUN) sang PLN là zł0,08135.
SUN
PLN

1 SUN = zł0,08135

Cách mua SUN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SUN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUN bằng PLN!

Biểu đồ SUN sang PLN

Sun Token (SUN) hôm nay có giá trị là zł0,08135, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SUN ngày hôm nay là 19.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sun Token được giao dịch là zł324.983.175.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 4.5% 17.8% 17.0% 5.3% 216.2%
Số liệu thống kê về Sun Token
Giá trị vốn hóa thị trường
zł793.786.850
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.49
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.616.478.217
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.53
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł324.983.175
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.772.440.864
Tổng cung
19.900.730.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sun Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Sun Token (SUN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,08135.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 12.29 SUN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SUN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SUN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SUN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SUN tính bằng PLN là zł249,92, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sun Token tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Sun Token (SUN) đã tăng tăng lên 8,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Sun Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 26,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sun Token (SUN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sun Token (SUN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,081346 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,066065 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00760569 zł (11.2%).

So sánh giá hàng ngày của Sun Token (SUN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SUN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 11, 2024 Thứ hai 0,081346 zł 0,00364593 zł 4.7%
Tháng mười một 10, 2024 Chủ nhật 0,077827 zł 0,00489591 zł 6.7%
Tháng mười một 09, 2024 Thứ bảy 0,072931 zł -0,00037570 zł 0.5%
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 0,073307 zł -0,00220022 zł 2.9%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 0,075507 zł 0,00760569 zł 11.2%
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 0,067901 zł 0,00183603 zł 2.8%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 0,066065 zł 0,00008599 zł 0.1%

SUN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sun Token (SUN) sang PLN là zł0,08135 cho mỗi 1 SUN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUN lấy 0,406732 zł hoặc 50,00 zł lấy 614.65 SUN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sun Token (SUN) sang PLN

SUN PLN
0.01 SUN 0.00081346 PLN
0.1 SUN 0.00813465 PLN
1 SUN 0.081346 PLN
2 SUN 0.162693 PLN
5 SUN 0.406732 PLN
10 SUN 0.813465 PLN
20 SUN 1.63 PLN
50 SUN 4.07 PLN
100 SUN 8.13 PLN
1000 SUN 81.35 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SUN

PLN SUN
0.01 PLN 0.122931 SUN
0.1 PLN 1.23 SUN
1 PLN 12.29 SUN
2 PLN 24.59 SUN
5 PLN 61.47 SUN
10 PLN 122.93 SUN
20 PLN 245.86 SUN
50 PLN 614.65 SUN
100 PLN 1229.31 SUN
1000 PLN 12293.10 SUN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng