Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Sun Token
SUN / PLN
#323
zł0,08135
4.7%
0.062465 BTC
1.2%
$0,01866
Phạm vi trong 24g
$0,02028
SUN has upgraded its contract. Old contract: TKkeiboTkxXKJpbmVFbv4a8ov5rAfRDMf9. New contract: TSSMHYeV2uE9qYH95DqyoCuNCzEL1NvU3S
Chuyển đổi Sun Token sang Polish Zloty (SUN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sun Token (SUN) sang PLN là zł0,08135.
SUN
PLN
1 SUN = zł0,08135
Cách mua SUN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUN bằng PLN!
-
Chọn Sun Token (SUN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUN sang PLN
Sun Token (SUN) hôm nay có giá trị là zł0,08135, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SUN ngày hôm nay là 19.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sun Token được giao dịch là zł324.983.175.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.5% | 17.8% | 17.0% | 5.3% | 216.2% |
Số liệu thống kê về Sun Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł793.786.850 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.49 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.616.478.217 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.53 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł324.983.175 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.772.440.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.900.730.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sun Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Sun Token (SUN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,08135.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 12.29 SUN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SUN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SUN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUN tính bằng PLN là zł249,92, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sun Token tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Sun Token (SUN) đã tăng tăng lên 8,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Sun Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 26,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sun Token (SUN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sun Token (SUN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,081346 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,066065 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00760569 zł (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của Sun Token (SUN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sun Token (SUN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 11, 2024 | Thứ hai | 0,081346 zł | 0,00364593 zł | 4.7% |
Tháng mười một 10, 2024 | Chủ nhật | 0,077827 zł | 0,00489591 zł | 6.7% |
Tháng mười một 09, 2024 | Thứ bảy | 0,072931 zł | -0,00037570 zł | 0.5% |
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 0,073307 zł | -0,00220022 zł | 2.9% |
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 0,075507 zł | 0,00760569 zł | 11.2% |
Tháng mười một 06, 2024 | Thứ tư | 0,067901 zł | 0,00183603 zł | 2.8% |
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 0,066065 zł | 0,00008599 zł | 0.1% |
SUN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sun Token (SUN) sang PLN là zł0,08135 cho mỗi 1 SUN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUN lấy 0,406732 zł hoặc 50,00 zł lấy 614.65 SUN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sun Token (SUN) sang PLN
SUN | PLN |
---|---|
0.01 SUN | 0.00081346 PLN |
0.1 SUN | 0.00813465 PLN |
1 SUN | 0.081346 PLN |
2 SUN | 0.162693 PLN |
5 SUN | 0.406732 PLN |
10 SUN | 0.813465 PLN |
20 SUN | 1.63 PLN |
50 SUN | 4.07 PLN |
100 SUN | 8.13 PLN |
1000 SUN | 81.35 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SUN
PLN | SUN |
---|---|
0.01 PLN | 0.122931 SUN |
0.1 PLN | 1.23 SUN |
1 PLN | 12.29 SUN |
2 PLN | 24.59 SUN |
5 PLN | 61.47 SUN |
10 PLN | 122.93 SUN |
20 PLN | 245.86 SUN |
50 PLN | 614.65 SUN |
100 PLN | 1229.31 SUN |
1000 PLN | 12293.10 SUN |