Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Superseed
SUPR / KWD
#3191
KD0,0006728
1.7%
0.072094 BTC
1.7%
$0,002194
Phạm vi trong 24g
$0,002241
Chuyển đổi Superseed sang Kuwaiti Dinar (SUPR sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Superseed (SUPR) sang KWD là KD0,0006728.
SUPR
KWD
1 SUPR = KD0,0006728
Cách mua SUPR bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUPR
-
Bạn có thể mua và bán Superseed (SUPR) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Superseed sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUPR bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUPR bằng KWD!
-
Chọn Superseed (SUPR) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUPR sang KWD
Superseed (SUPR) hôm nay có giá trị là KD0,0006728, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUPR ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Superseed được giao dịch là KD32.937,06.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.8% | 6.5% | 10.7% | 33.7% | - |
Số liệu thống kê về Superseed
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD473.859 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD6.727.564 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD32.937,06 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
704.354.968
Nguồn cung khả dụng
10.000.000.000
Initial and Future Contributors
(0x01AA...)
- 2.200.000.000
Network Participation Rewards
(0x4BAa...)
- 1.500.000.000
Ecosystem Fund
(0x2707...)
- 1.800.000.000
Foundation
(0x3fdd...)
- 3.181.706.281
Private Investors
(0xF59a...)
- 491.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
704.354.968
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Superseedcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Superseed (SUPR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0006728.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUPR?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1486.42 SUPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUPR sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Superseed theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi SUPR sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ SUPR sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SUPR/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 SUPR theo KWD là KD0,001091. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUPR/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Superseed tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Superseed (SUPR) đã tăng giảm lên -33,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Superseed có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,90 %.
SUPR / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Superseed (SUPR) sang KWD là KD0,0006728 cho mỗi 1 SUPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUPR lấy 0,00336378 KD hoặc 50,00 KD lấy 74321 SUPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUPR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Superseed (SUPR) sang KWD
SUPR | KWD |
---|---|
0.01 SUPR | 0.00000673 KWD |
0.1 SUPR | 0.00006728 KWD |
1 SUPR | 0.00067276 KWD |
2 SUPR | 0.00134551 KWD |
5 SUPR | 0.00336378 KWD |
10 SUPR | 0.00672756 KWD |
20 SUPR | 0.01345513 KWD |
50 SUPR | 0.03363782 KWD |
100 SUPR | 0.067276 KWD |
1000 SUPR | 0.672756 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SUPR
KWD | SUPR |
---|---|
0.01 KWD | 14.86 SUPR |
0.1 KWD | 148.64 SUPR |
1 KWD | 1486.42 SUPR |
2 KWD | 2972.84 SUPR |
5 KWD | 7432.11 SUPR |
10 KWD | 14864.22 SUPR |
20 KWD | 29728 SUPR |
50 KWD | 74321 SUPR |
100 KWD | 148642 SUPR |
1000 KWD | 1486422 SUPR |
Lịch sử giá 7 ngày của Superseed (SUPR) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Superseed (SUPR) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00070553 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00067276 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUPR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00001525 KD (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của Superseed (SUPR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Superseed (SUPR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUPR sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 0,00067276 KD | -0,00001185 KD | 1.7% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 0,00068519 KD | -0,00000358 KD | 0.5% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 0,00068878 KD | -0,00000347 KD | 0.5% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 0,00069225 KD | -0,000000997439 KD | 0.1% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,00069324 KD | -0,00000502 KD | 0.7% |
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,00069827 KD | -0,00000726 KD | 1.0% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,00070553 KD | -0,00001525 KD | 2.1% |