Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sUSD
SUSD / ETH
#734
ETH0,0003136
0.9%
0,00001510 BTC
0.0%
0,0003136 ETH
0.9%
$0,9892
Phạm vi trong 24g
$0,9989
Chuyển đổi sUSD sang Ether (SUSD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sUSD (SUSD) sang ETH là ETH0,0003136.
SUSD
ETH
1 SUSD = ETH0,0003136
Biểu đồ SUSD sang ETH
sUSD (SUSD) hôm nay có giá trị là ETH0,0003136, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SUSD ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sUSD được giao dịch là ETH1.754,2446.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 0.2% | 0.1% | 0.3% | 0.8% |
Số liệu thống kê về sUSD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH14.935,8846 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH14.935,8846 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.754,2446 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
47.683.638 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.683.638 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
47.683.638 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sUSDcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 sUSD (SUSD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003136.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUSD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3189 SUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUSD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SUSD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUSD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUSD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUSD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SUSD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUSD tính bằng ETH là ETH0,01193, được ghi nhận vào ngày Thg 2 18, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUSD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sUSD tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của sUSD (SUSD) đã tăng tăng lên 6,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, sUSD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sUSD (SUSD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sUSD (SUSD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00033391 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00031360 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUSD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00001344 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của sUSD (SUSD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sUSD (SUSD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUSD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00031360 ETH | 0,00000272 ETH | 0.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00031585 ETH | -0,000000001902 ETH | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00031585 ETH | -0,00000960 ETH | 2.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00032545 ETH | 0,000000558924 ETH | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00032489 ETH | -0,00000902 ETH | 2.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00033391 ETH | 0,00001344 ETH | 4.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00032047 ETH | -0,00000125 ETH | 0.4% |
SUSD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sUSD (SUSD) sang ETH là ETH0,0003136 cho mỗi 1 SUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUSD lấy 0,00156801 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 159437 SUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUSD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sUSD (SUSD) sang ETH
SUSD | ETH |
---|---|
0.01 SUSD | 0.00000314 ETH |
0.1 SUSD | 0.00003136 ETH |
1 SUSD | 0.00031360 ETH |
2 SUSD | 0.00062721 ETH |
5 SUSD | 0.00156801 ETH |
10 SUSD | 0.00313603 ETH |
20 SUSD | 0.00627205 ETH |
50 SUSD | 0.01568013 ETH |
100 SUSD | 0.03136026 ETH |
1000 SUSD | 0.31360264 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SUSD
ETH | SUSD |
---|---|
0.01 ETH | 31.887487 SUSD |
0.1 ETH | 318.875 SUSD |
1 ETH | 3189 SUSD |
2 ETH | 6377 SUSD |
5 ETH | 15944 SUSD |
10 ETH | 31887 SUSD |
20 ETH | 63775 SUSD |
50 ETH | 159437 SUSD |
100 ETH | 318875 SUSD |
1000 ETH | 3188749 SUSD |