Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,513T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 95,681B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SUSHI logo

Sushi
SUSHI / IDR

#304
Rp16.818,30
3.0%
0,00001606 BTC 2.5%
0,0003278 ETH 2.4%
$0,9639 Phạm vi trong 24g $1,05

Chuyển đổi Sushi sang Indonesian Rupiah (SUSHI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sushi (SUSHI) sang IDR là Rp16.818,30.
SUSHI
IDR

1 SUSHI = Rp16.818,30

Cách mua SUSHI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SUSHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUSHI bằng IDR!

Biểu đồ SUSHI sang IDR

Sushi (SUSHI) hôm nay có giá trị là Rp16.818,30, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SUSHI ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sushi được giao dịch là Rp673.745.540.417.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 3.1% 6.4% 26.9% 42.0% 1.9%
Số liệu thống kê về Sushi
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp3.244.312.459.720
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.77
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.65
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp4.210.536.286.755
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.84
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp673.745.540.417
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
192.789.255
Tổng cung
250.205.911
Tổng lượng cung tối đa
250.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sushicó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Sushi (SUSHI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16.818,30.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUSHI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005946 SUSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SUSHI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SUSHI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUSHI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUSHI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUSHI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SUSHI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SUSHI tính bằng IDR là Rp336.421, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUSHI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sushi tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Sushi (SUSHI) đã tăng giảm lên -40,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Sushi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sushi (SUSHI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sushi (SUSHI) so với IDR giao động giữa mức cao 17.090,94 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 15.261,68 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUSHI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 1.829,26 Rp (12.0%).

So sánh giá hàng ngày của Sushi (SUSHI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SUSHI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 16.818,30 Rp 491,57 Rp 3.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 16.577,51 Rp -477,51 Rp 2.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 17.055,02 Rp 487,47 Rp 2.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 16.567,55 Rp -523,39 Rp 3.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 17.090,94 Rp 1.829,26 Rp 12.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 15.261,68 Rp -458,37 Rp 2.9%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 15.720,05 Rp 309,42 Rp 2.0%

SUSHI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sushi (SUSHI) sang IDR là Rp16.818,30 cho mỗi 1 SUSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUSHI lấy 84.091 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00297295 SUSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUSHI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sushi (SUSHI) sang IDR

SUSHI IDR
0.01 SUSHI 168.18 IDR
0.1 SUSHI 1681.83 IDR
1 SUSHI 16818.30 IDR
2 SUSHI 33637 IDR
5 SUSHI 84091 IDR
10 SUSHI 168183 IDR
20 SUSHI 336366 IDR
50 SUSHI 840915 IDR
100 SUSHI 1681830 IDR
1000 SUSHI 16818300 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SUSHI

IDR SUSHI
0.01 IDR 0.000000594590 SUSHI
0.1 IDR 0.00000595 SUSHI
1 IDR 0.00005946 SUSHI
2 IDR 0.00011892 SUSHI
5 IDR 0.00029730 SUSHI
10 IDR 0.00059459 SUSHI
20 IDR 0.00118918 SUSHI
50 IDR 0.00297295 SUSHI
100 IDR 0.00594590 SUSHI
1000 IDR 0.059459 SUSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng