Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Swan Chain
SWAN / KWD
#2786
KD0,005232
22.9%
0.061586 BTC
22.2%
$0,01607
Phạm vi trong 24g
$0,02246
Chuyển đổi Swan Chain sang Kuwaiti Dinar (SWAN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swan Chain (SWAN) sang KWD là KD0,005232.
SWAN
KWD
1 SWAN = KD0,005232
Cách mua SWAN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWAN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWAN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWAN bằng KWD!
-
Chọn Swan Chain (SWAN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWAN sang KWD
Swan Chain (SWAN) hôm nay có giá trị là KD0,005232, đó là một 3.9% tăng từ một giờ trước và 22.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWAN ngày hôm nay là 38.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swan Chain được giao dịch là KD101.630.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
3.9% | 22.9% | 38.1% | 11.3% | 5.9% | - |
Số liệu thống kê về Swan Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD744.852 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD5.216.734 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD101.630 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
142.781.249
https://orchestrator-mainnet-api.swanchain.io/swan/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
142.781.249
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swan Chaincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Swan Chain (SWAN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,005232.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWAN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 191.14 SWAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWAN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Swan Chain theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi SWAN sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ SWAN sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SWAN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 SWAN theo KWD là KD0,06956. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWAN/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swan Chain tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Swan Chain (SWAN) đã tăng giảm lên -6,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Swan Chain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 0,00 %.
SWAN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swan Chain (SWAN) sang KWD là KD0,005232 cho mỗi 1 SWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWAN lấy 0,02615857 KD hoặc 50,00 KD lấy 9557.10 SWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWAN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swan Chain (SWAN) sang KWD
SWAN | KWD |
---|---|
0.01 SWAN | 0.00005232 KWD |
0.1 SWAN | 0.00052317 KWD |
1 SWAN | 0.00523171 KWD |
2 SWAN | 0.01046343 KWD |
5 SWAN | 0.02615857 KWD |
10 SWAN | 0.052317 KWD |
20 SWAN | 0.104634 KWD |
50 SWAN | 0.261586 KWD |
100 SWAN | 0.523171 KWD |
1000 SWAN | 5.23 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SWAN
KWD | SWAN |
---|---|
0.01 KWD | 1.91 SWAN |
0.1 KWD | 19.11 SWAN |
1 KWD | 191.14 SWAN |
2 KWD | 382.28 SWAN |
5 KWD | 955.71 SWAN |
10 KWD | 1911.42 SWAN |
20 KWD | 3822.84 SWAN |
50 KWD | 9557.10 SWAN |
100 KWD | 19114.20 SWAN |
1000 KWD | 191142 SWAN |
Lịch sử giá 7 ngày của Swan Chain (SWAN) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swan Chain (SWAN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00831280 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00523171 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWAN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00155515 KD (22.9%).
So sánh giá hàng ngày của Swan Chain (SWAN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swan Chain (SWAN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWAN sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,00523171 KD | -0,00155515 KD | 22.9% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 0,00820919 KD | -0,00010361 KD | 1.2% |
Tháng sáu 10, 2025 | Thứ ba | 0,00831280 KD | 0,00027844 KD | 3.5% |
Tháng sáu 09, 2025 | Thứ hai | 0,00803436 KD | 0,00036046 KD | 4.7% |
Tháng sáu 08, 2025 | Chủ nhật | 0,00767391 KD | -0,00033110 KD | 4.1% |
Tháng sáu 07, 2025 | Thứ bảy | 0,00800501 KD | -0,00022569 KD | 2.7% |
Tháng sáu 06, 2025 | Thứ sáu | 0,00823070 KD | -0,00046032 KD | 5.3% |